Định nghĩa của từ monograph

monographnoun

chuyên khảo

/ˈmɒnəɡrɑːf//ˈmɑːnəɡræf/

Thuật ngữ "monograph" ban đầu bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp monos, có nghĩa là "alone" hoặc "duy nhất", và graphein, có nghĩa là "writing" hoặc "ghi âm". Vào thế kỷ 16, nhà sư phạm và nhà thần học người Anh Roger Ascham đã đặt ra cụm từ "monographa" để mô tả một bản thảo chứa một bài luận chi tiết, duy nhất về một chủ đề cụ thể, khiến nó khác biệt với các biên soạn nhiều chủ đề như bách khoa toàn thư hoặc chuyên luận. Thuật ngữ "monograph" được phổ biến hơn nữa vào thế kỷ 19 bởi nhà xuất bản người Đức F.A. Brockhaus, người đã sử dụng nó để chỉ các tác phẩm học thuật dành riêng để khám phá sâu một chủ đề hoặc luận án cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ "monograph" thường được sử dụng để mô tả một tác phẩm học thuật chuyên sâu, chẳng hạn như một bài nghiên cứu hoặc một cuốn sách, tập trung vào một chủ đề, chuyên ngành hoặc lĩnh vực duy nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuyên khảo

typeDefault

meaningtài liệu chuyên khảo

namespace
Ví dụ:
  • The author published a monograph on the cultural significance of traditional weaving techniques in Southeast Asia.

    Tác giả đã xuất bản một chuyên khảo về ý nghĩa văn hóa của các kỹ thuật dệt truyền thống ở Đông Nam Á.

  • The scientific society commissioned a monograph on the latest research in cancer biology.

    Hội khoa học đã ủy quyền thực hiện một chuyên khảo về nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực sinh học ung thư.

  • Her monograph on the social impact of poverty in urban areas has received critical acclaim in academic circles.

    Chuyên khảo của bà về tác động xã hội của tình trạng nghèo đói ở khu vực thành thị đã nhận được sự hoan nghênh của giới học thuật.

  • The monograph, which covers over a hundred years of architectural history in a single city, is a must-read for urban planners and designers.

    Cuốn chuyên khảo này bao gồm hơn một trăm năm lịch sử kiến ​​trúc của một thành phố và là tài liệu không thể bỏ qua đối với các nhà quy hoạch và thiết kế đô thị.

  • His monograph, based on years of fieldwork in the Amazon rainforest, offers new insights into the traditional ways of life of indigenous communities.

    Chuyên khảo của ông, dựa trên nhiều năm nghiên cứu thực địa ở rừng mưa Amazon, cung cấp những hiểu biết mới về lối sống truyền thống của cộng đồng bản địa.

  • The monograph on the environmental effects of fracking was a call to action for policymakers and activists alike.

    Chuyên khảo về tác động của phương pháp thủy lực phá vỡ đá phiến lên môi trường là lời kêu gọi hành động đối với các nhà hoạch định chính sách cũng như các nhà hoạt động.

  • The literary scholar's monograph, which explores the themes of identity and displacement in contemporary fiction, has sparked ongoing debates within the literary community.

    Chuyên khảo của học giả văn học, khám phá các chủ đề về bản sắc và sự dịch chuyển trong tiểu thuyết đương đại, đã gây ra những cuộc tranh luận liên tục trong cộng đồng văn học.

  • The author's monograph on the evolution of Renaissance painting challenged long-held assumptions about the artists and techniques of the time.

    Chuyên khảo của tác giả về sự phát triển của hội họa thời Phục Hưng đã thách thức những giả định lâu đời về các nghệ sĩ và kỹ thuật thời đó.

  • The monograph on the history of jazz music in New Orleans is a richly detailed and engaging chronicle of a cultural icon.

    Chuyên khảo về lịch sử nhạc jazz ở New Orleans là biên niên sử phong phú, chi tiết và hấp dẫn về một biểu tượng văn hóa.

  • Her monograph on cybersecurity and AI was a warning about the potential threats and risks posed by these emerging technologies.

    Chuyên khảo của bà về an ninh mạng và AI là lời cảnh báo về những mối đe dọa và rủi ro tiềm ẩn do các công nghệ mới nổi này gây ra.