Định nghĩa của từ trapeze

trapezenoun

đu dây

/trəˈpiːz//træˈpiːz/

Từ "trapeze" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "trapeze," bắt nguồn từ tiếng Ý "trapeza". Vào thế kỷ 16, những người nhào lộn và nghệ sĩ biểu diễn người Ý đã sử dụng thuật ngữ "trapeza" để mô tả một thanh ngang hoặc thanh treo bằng dây thừng hoặc xích, mà họ sẽ đu trên đó như một phần của tiết mục của mình. Từ "trapeze" sau đó được đưa vào tiếng Pháp và cuối cùng lan sang các ngôn ngữ khác. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ này để mô tả thiết bị biểu diễn trên không được sử dụng trong rạp xiếc, nhào lộn và các hình thức giải trí khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) đu, xà treo

meaning(toán học) hình thang

namespace
Ví dụ:
  • As a trapeze artist, she gracefully swung from the high trapeze bar to the flying trapeze, trapped in mid-air before releasing herself to catch her partner's hands below.

    Với tư cách là một nghệ sĩ nhào lộn, cô ấy uyển chuyển đu mình từ thanh xà cao xuống nhào lộn bay, bị mắc kẹt giữa không trung trước khi thả mình ra để bắt lấy tay bạn nhảy bên dưới.

  • The acrobats performed a dazzling routine on the double trapeze, twirling and soaring through the air in perfect unison.

    Những người nhào lộn đã biểu diễn một tiết mục tuyệt vời trên đu đôi, xoay tròn và bay vút lên không trung một cách hoàn hảo.

  • The fearless trapeze performer leapt from the stationary trapeze and sailed through the air before landing safely on the adjacent swing bar.

    Người biểu diễn đu dây không biết sợ hãi này đã nhảy từ đu dây cố định và bay lên không trung trước khi đáp xuống an toàn trên thanh đu bên cạnh.

  • The aerialists mesmerized the audience as they executed challenging moves on the single trapeze, their bodies contorting and stretching in dramatic poses.

    Những nghệ sĩ nhào lộn đã mê hoặc khán giả khi họ thực hiện những động tác đầy thử thách trên dây đu đơn, cơ thể họ uốn cong và duỗi ra trong những tư thế ấn tượng.

  • The thrilling act of swinging on the trapeze required an immense amount of strength, balance, and courage.

    Hành động đu mình trên dây đu đầy thú vị này đòi hỏi sức mạnh, sự cân bằng và lòng dũng cảm vô cùng lớn.

  • The circus featured a trapeze daring devils act, where the performers would catch each other's mid-air releases with their teeth.

    Rạp xiếc có tiết mục xiếc quỷ mạo hiểm, trong đó những người biểu diễn sẽ dùng răng để bắt lấy nhau khi người kia đang đu mình giữa không trung.

  • The trapeze artist soared higher and higher, her body suspended between two giant swinging bars.

    Người nghệ sĩ đu dây bay lên cao hơn, cao hơn nữa, cơ thể cô lơ lửng giữa hai thanh xà khổng lồ.

  • The tightrope walkers maneuvered skillfully along the high wire, occasionally glancing over at the daring feats of the trapeze performers below.

    Những người đi trên dây di chuyển khéo léo dọc theo sợi dây cao, thỉnh thoảng liếc nhìn những màn biểu diễn táo bạo của những người biểu diễn đu dây ở bên dưới.

  • The aerialists defied gravity in their trapeze duet, their synchronized movements weaving a breathtaking display of artistry and athleticism.

    Những nghệ sĩ nhào lộn trên không đã thách thức trọng lực trong màn song đấu đu dây, những chuyển động đồng bộ của họ tạo nên màn trình diễn ngoạn mục về nghệ thuật và thể thao.

  • The trapeze instructor guided his students with expert precision, helping them develop the strength and mastery necessary to become proficient trapeze artists.

    Người hướng dẫn nhào lộn đã hướng dẫn học viên của mình với độ chính xác cao, giúp họ phát triển sức mạnh và sự thành thạo cần thiết để trở thành nghệ sĩ nhào lộn thành thạo.