Định nghĩa của từ frankly

franklyadverb

thẳng thắn

/ˈfræŋkli//ˈfræŋkli/

Từ "frankly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "franc", có nghĩa là "free" hoặc "cởi mở". Từ này được sử dụng vào thời Trung cổ để mô tả một người trung thực và thẳng thắn, do đó có cụm từ "to speak frankly." Theo thời gian, "franc" đã phát triển thành "frank" trong tiếng Anh và trạng từ "frankly" xuất hiện, biểu thị cách nói trung thực và thẳng thắn. Nguồn gốc của từ này làm nổi bật mối liên hệ của nó với sự cởi mở và chân thành, khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để truyền đạt sự giao tiếp trung thực và trực tiếp.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthẳng thắn, trung thực

exampletell me frankly what's wrong-hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc

examplefrankly, I couldn't care less-thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn

examplequite frankly, I'm not surprised-hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu

namespace

in an honest and direct way that people might not like

một cách trung thực và trực tiếp mà mọi người có thể không thích

Ví dụ:
  • He spoke frankly about the ordeal.

    Anh thẳng thắn chia sẻ về thử thách này.

  • They frankly admitted their responsibility.

    Họ thẳng thắn thừa nhận trách nhiệm của mình.

  • Frankly, I was taken aback by your sudden announcement.

    Thành thật mà nói, tôi rất ngạc nhiên trước thông báo đột ngột của bạn.

  • If I'm being completely honest, I think your proposal needs some work.

    Thành thật mà nói, tôi nghĩ đề xuất của bạn cần phải được chỉnh sửa thêm.

  • To put it bluntly, I don't trust your judgment in this matter.

    Nói thẳng ra, tôi không tin vào phán đoán của anh trong vấn đề này.

used to show that you are being honest about something, even though people might not like what you are saying

dùng để thể hiện rằng bạn thành thật về điều gì đó, mặc dù mọi người có thể không thích điều bạn đang nói

Ví dụ:
  • Frankly, I couldn't care less what happens to him.

    Thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm hơn đến những gì xảy ra với anh ấy.

  • Quite frankly, I'm not surprised you failed.

    Thành thật mà nói, tôi không ngạc nhiên khi bạn thất bại.