Định nghĩa của từ hypnosis

hypnosisnoun

thôi miên

/hɪpˈnəʊsɪs//hɪpˈnəʊsɪs/

Từ "hypnosis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hypnos", có nghĩa là "giấc ngủ". Điều này là do các hình thức thôi miên sớm nhất được cho là tạo ra trạng thái thư giãn sâu, tương tự như giấc ngủ. Thuật ngữ "hypnosis" lần đầu tiên được đặt ra bởi bác sĩ phẫu thuật người Scotland James Braid vào năm 1841, người đã phát triển một phương pháp tạo ra trạng thái giống như xuất thần thông qua sự thư giãn và gợi ý có kiểm soát. Công trình của Braid được xây dựng dựa trên các thí nghiệm trước đó của Franz Mesmer, một bác sĩ người Áo đã rao bán những lợi ích điều trị của "từ tính động vật". Theo thời gian, thuật ngữ "hypnosis" đã phát triển để bao gồm một loạt các kỹ thuật nhằm tác động đến những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi có ý thức và tiềm thức. Mặc dù có nguồn gốc từ khái niệm giấc ngủ, thôi miên hiện đại không phải là một hình thức ngủ hoặc vô thức, mà là trạng thái ý thức tập trung, tiếp thu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiấc ngủ nhân tạo

meaningsự thôi miên

namespace

an unconscious state in which somebody can still see and hear and can be influenced to follow commands or answer questions

một trạng thái vô thức mà ai đó vẫn có thể nhìn thấy và nghe thấy và có thể bị ảnh hưởng để làm theo lệnh hoặc trả lời câu hỏi

Ví dụ:
  • She only remembered details of the accident under hypnosis.

    Cô chỉ nhớ lại chi tiết về vụ tai nạn khi đang bị thôi miên.

  • changes in breathing observed during hypnosis

    những thay đổi trong quá trình thở được quan sát trong quá trình thôi miên

  • Sarah has always been fascinated by the concept of hypnosis and has even taken a course on how to become a hypnotist.

    Sarah luôn bị cuốn hút bởi khái niệm thôi miên và thậm chí đã tham gia một khóa học về cách trở thành một nhà thôi miên.

  • During her therapist's office visit, the doctor suggested a session of hypnosis to help Elizabeth overcome her phobia of spiders.

    Trong chuyến thăm khám tại phòng khám của bác sĩ trị liệu, bác sĩ đã đề xuất một buổi thôi miên để giúp Elizabeth vượt qua nỗi sợ nhện.

  • The magician on stage entertained the audience by hypnotizing a group of volunteers and making them think they were performing impossible feats.

    Nhà ảo thuật trên sân khấu đã chiêu đãi khán giả bằng cách thôi miên một nhóm tình nguyện viên và khiến họ nghĩ rằng họ đang thực hiện những trò ảo thuật không thể thực hiện được.

the practice of hypnotizing a person (= putting them into an unconscious state)

việc thôi miên một người (= đưa họ vào trạng thái vô thức)

Ví dụ:
  • He uses hypnosis as part of the treatment.

    Ông sử dụng thôi miên như một phần của phương pháp điều trị.

  • Hypnosis helped me give up smoking.

    Liệu pháp thôi miên đã giúp tôi cai thuốc lá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches