Định nghĩa của từ dazed

dazedadjective

choáng váng

/deɪzd//deɪzd/

"Dazed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæsed", có nghĩa là "bị choáng váng" hoặc "hoang mang". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "dasōn", có nghĩa là "to be dazed or stupefied." Sự phát triển của từ này có thể được tìm thấy thông qua sự xuất hiện của nó trong tiếng Anh trung đại là "dazed" và sau đó trong tiếng Anh hiện đại với cùng một nghĩa. Nó biểu thị trạng thái bối rối hoặc mất phương hướng về mặt tinh thần, thường do bị sốc đột ngột, chấn thương hoặc trải nghiệm quá sức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) mica

meaningsự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ

meaningtình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)

type ngoại động từ

meaninglàm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ

meaninglàm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)

meaninglàm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, the driver stumbled out of the vehicle, dazed and disoriented.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, tài xế loạng choạng bước ra khỏi xe trong tình trạng choáng váng và mất phương hướng.

  • When the lights suddenly went out in the theater, the audience stared blankly, dazed and confused.

    Khi đèn trong rạp đột nhiên tắt, khán giả nhìn chằm chằm một cách trống rỗng, choáng váng và bối rối.

  • The boxer emerged from the ring, dazed and vaguely aware that he had just been knocked out by his opponent.

    Võ sĩ bước ra khỏi võ đài, choáng váng và mơ hồ nhận ra mình vừa bị đối thủ hạ gục.

  • The crowds parted around the biker, who weaved his way along the street, dazed from the shock of the accident.

    Đám đông tách ra xung quanh người đi xe đạp, anh ta lạng lách dọc theo đường phố, vẫn còn choáng váng vì sốc sau vụ tai nạn.

  • The police found the murder victim slumped against the wall, dazed and barely conscious.

    Cảnh sát phát hiện nạn nhân bị giết nằm gục trên tường, choáng váng và gần như bất tỉnh.

  • The fire alarm blared, startling the students who rushed out of the building, dazed and lacking focus.

    Chuông báo cháy reo lên, làm giật mình các sinh viên chạy ra khỏi tòa nhà, choáng váng và mất tập trung.

  • The patient sat up in bed, dazed and groggy from the powerful anesthesia.

    Bệnh nhân ngồi dậy trên giường, choáng váng và lảo đảo vì thuốc gây mê mạnh.

  • The hiker stumbled upon a hidden waterfall, dazed by the surreal and magnificent sight.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một thác nước ẩn giấu, choáng ngợp trước cảnh tượng siêu thực và hùng vĩ.

  • The soldier returned from the battlefield, dazed and struggling to reconcile the horrors he saw with the mundane life he left behind.

    Người lính trở về từ chiến trường, choáng váng và đấu tranh để hòa giải những nỗi kinh hoàng mà anh chứng kiến ​​với cuộc sống trần tục mà anh đã bỏ lại phía sau.

  • The friend awoke to find herself dazed and lost in a vortex of vivid dreams.

    Người bạn tỉnh dậy và thấy mình choáng váng và lạc vào vòng xoáy của những giấc mơ sống động.