Định nghĩa của từ coma

comanoun

(tình trạng) hôn mê

/ˈkəʊmə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "coma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp wordanı, có nghĩa là "giấc ngủ sâu" hoặc "torpor". Trong y học Hy Lạp cổ đại, hôn mê được mô tả là trạng thái vô thức sâu, thường do chấn thương hoặc bệnh tật nghiêm trọng gây ra. Bác sĩ người Hy Lạp Galen (129-216 sau Công nguyên) đã sử dụng thuật ngữ "koima" để mô tả những bệnh nhân ở trạng thái thực vật dai dẳng. Từ "coma" sau đó được chuyển sang tiếng Latin là "coma", và từ đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "coma" được sử dụng để mô tả trạng thái ngủ sâu hoặc gây mê, và kể từ đó đã được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả một loạt các tình trạng lâm sàng đặc trưng bởi mất ý thức và khả năng phản ứng. Ngày nay, từ "coma" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y khoa và thông dụng để mô tả trạng thái vô thức sâu, thường liên quan đến việc điều trị và tiên lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự hôn mê

type danh từ, số nhiều comae

meaning(thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)

meaning(thiên văn học) đầu sao chổi

meaning(vật lý) côma

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, the doctor diagnosed the victim with a deep coma and recommended immediate hospitalization.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, bác sĩ chẩn đoán nạn nhân bị hôn mê sâu và đề nghị nhập viện ngay lập tức.

  • The elderly woman fell into a coma following a stroke and has not shown any signs of waking up for the past week.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã rơi vào tình trạng hôn mê sau một cơn đột quỵ và không có dấu hiệu tỉnh lại trong suốt tuần qua.

  • The baseball player was placed into a medically-induced coma after taking a blow to the head during a game.

    Cầu thủ bóng chày đã được đưa vào trạng thái hôn mê sau khi bị đánh vào đầu trong một trận đấu.

  • The medical team struggled to bring the patient out of the prolonged coma that he had been in for several months.

    Đội ngũ y tế đã phải vật lộn để đưa bệnh nhân ra khỏi tình trạng hôn mê kéo dài trong nhiều tháng.

  • The author of the book " vegetative state " discusses coma and minimally conscious states in depth.

    Tác giả của cuốn sách "Trạng thái thực vật" thảo luận sâu sắc về tình trạng hôn mê và trạng thái ý thức tối thiểu.

  • The scientists have developed a new method for detecting brain activity in patients who are in a persistent vegetative state or a coma.

    Các nhà khoa học đã phát triển một phương pháp mới để phát hiện hoạt động não ở những bệnh nhân đang trong trạng thái thực vật kéo dài hoặc hôn mê.

  • The family of the patient in a coma is taking turns at the bedside, praying for a recovery.

    Gia đình của bệnh nhân hôn mê thay phiên nhau túc trực bên giường bệnh, cầu nguyện cho bệnh nhân mau hồi phục.

  • The neurosurgeon explained that while the patient is in a coma, his body is still responding to basic reflexes like breathing and heartbeat.

    Bác sĩ phẫu thuật thần kinh giải thích rằng khi bệnh nhân hôn mê, cơ thể vẫn phản ứng với các phản xạ cơ bản như thở và nhịp tim.

  • The doctor offered the family hope by explaining that some patients in a coma do eventually recover.

    Bác sĩ mang lại hy vọng cho gia đình bằng cách giải thích rằng một số bệnh nhân hôn mê cuối cùng cũng có thể hồi phục.

  • The patient's coma lasted for six months, but he eventually made a full recovery and went on to lead a normal life.

    Tình trạng hôn mê của bệnh nhân kéo dài trong sáu tháng, nhưng cuối cùng anh đã hồi phục hoàn toàn và tiếp tục cuộc sống bình thường.