danh từ
người lén lút vụng trộm
(số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...)
Sneaker
/ˈsniːkə(r)//ˈsniːkər/Từ "sneaker" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, phát triển từ "sneak". Ban đầu, giày đế cao su được gọi là "sneakers" vì chúng cho phép mọi người di chuyển nhẹ nhàng và lén lút, do đó có tên là "sneaking". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là với sự ra đời của giày thể thao vải như Keds và Converse. Chúng được ưa chuộng vì sự nhẹ nhàng và thoải mái, khiến chúng trở nên lý tưởng cho cả trang phục thể thao và thường ngày.
danh từ
người lén lút vụng trộm
(số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...)
Tôi đang rất háo hức để mang đôi giày thể thao Nike mới cho buổi chạy bộ buổi sáng.
Niềm đam mê giày thể thao đã thôi thúc anh sưu tầm hơn một trăm kiểu giày khác nhau.
Cô ấy sải bước trên phố với đôi giày thể thao Adidas mới tinh, thu hút mọi ánh nhìn ngưỡng mộ của người qua đường.
Đôi giày thể thao anh ấy đi trong trận bóng rổ tối qua vẫn còn dính bụi bẩn và vết mồ hôi.
Đôi giày thể thao đã cũ kỹ và cần được thay thế, nhưng giá trị tình cảm mà chúng mang lại khiến chủ nhân của nó rất khó có thể chia tay chúng.
Dây giày được buộc gọn gàng, nhưng chân anh vẫn lún xuống sàn khi anh đi quanh phòng.
Đôi giày thể thao bóng loáng và đẹp đẽ của anh nổi bật giữa những đôi giày cũ kỹ của bạn bè anh.
Đôi giày thể thao cô mang khi đi du lịch nước ngoài được lựa chọn đặc biệt để nhẹ và thoải mái cho những chuyến bay dài.
Một nắm giày thể thao được xếp ngay ngắn dưới gầm giường là vật sở hữu quý giá của ông, tượng trưng cho bản sắc và địa vị của ông.
Đôi giày thể thao này vẫn giữ được độ bền đáng ngạc nhiên mặc dù được sử dụng thường xuyên trong nhiều năm, minh chứng cho chất lượng và độ bền của chúng.
All matches