Định nghĩa của từ autogenic training

autogenic trainingnoun

đào tạo tự sinh

/ˌɔːtəʊˌdʒenɪk ˈtreɪnɪŋ//ˌɔːtəʊˌdʒenɪk ˈtreɪnɪŋ/

Thuật ngữ "autogenic training" được nhà sinh lý học người Đức Johannes Heinrich Schultz đặt ra vào đầu thế kỷ 20. Từ "autogenic" là sự kết hợp của hai gốc tiếng Hy Lạp: "autos", nghĩa là bản thân và "genos", nghĩa là sinh ra hoặc được tạo ra. Thuật ngữ "training" dùng để chỉ quá trình học và thực hành một tập hợp các kỹ thuật để đạt được trạng thái hoặc kết quả mong muốn. Trong bối cảnh đào tạo tự sinh, thuật ngữ này dùng để chỉ một kỹ thuật đào tạo tinh thần và sinh lý tự tạo được thiết kế để tạo ra trạng thái thư giãn sâu và thúc đẩy quá trình tự chữa lành. Phương pháp này kết hợp các kỹ thuật thư giãn, trí tưởng tượng và hình dung để dạy mọi người cách kiểm soát các chức năng cơ thể một cách có ý thức và đi vào trạng thái thôi miên. Schultz đã phát triển kỹ thuật này như một phương pháp thay thế không xâm lấn, không dùng thuốc cho các phương pháp điều trị y tế truyền thống để điều trị các rối loạn liên quan đến căng thẳng và kiểm soát cơn đau. Ngày nay, đào tạo tự sinh được công nhận là một liệu pháp bổ sung trong nhiều hệ thống chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Jane practiced autogenic training regularly to manage her stress levels and improve her overall well-being.

    Jane thường xuyên luyện tập phương pháp tự sinh để kiểm soát mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • Autogenic training helped Thomas relax deeply and fall asleep faster during his insomnia treatments.

    Phương pháp tập luyện tự sinh giúp Thomas thư giãn sâu và ngủ nhanh hơn trong quá trình điều trị chứng mất ngủ.

  • The therapist recommended autogenic training as part of John's anxiety management program, and he found it very effective in reducing his symptoms.

    Nhà trị liệu đã giới thiệu phương pháp rèn luyện tự sinh như một phần trong chương trình quản lý lo âu của John và anh thấy phương pháp này rất hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của mình.

  • After a busy day at work, Amanda would unwind with a session of autogenic training to release the tension in her body.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, Amanda sẽ thư giãn bằng một buổi tập luyện tự sinh để giải tỏa căng thẳng trong cơ thể.

  • Sarah incorporated autogenic training into her daily routine, and found it to be a calming and rejuvenating experience.

    Sarah đã kết hợp phương pháp tập luyện tự sinh vào thói quen hàng ngày của mình và thấy đây là một trải nghiệm giúp thư giãn và trẻ hóa.

  • The autogenic training techniques equipped Miguel with tools to handle the pressure of his high-stress job and maintain a healthy work-life balance.

    Các kỹ thuật luyện tập tự sinh đã trang bị cho Miguel những công cụ để xử lý áp lực công việc căng thẳng và duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.

  • Elizabeth learned autogenic training to deal with her post-traumatic stress disorder and found it to be an essential coping mechanism.

    Elizabeth đã học phương pháp đào tạo tự sinh để đối phó với chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương và nhận thấy đây là một cơ chế đối phó cần thiết.

  • During his health-related concerns, James utilized autogenic training to maintain a serene and peaceful state of mind.

    Trong quá trình chăm sóc sức khỏe, James đã sử dụng phương pháp rèn luyện tự sinh để duy trì trạng thái tinh thần thanh thản và yên bình.

  • The patient underwent autogenic training in the hospital to help manage her pain levels as part of her pain management program.

    Bệnh nhân đã trải qua khóa đào tạo tự sinh tại bệnh viện để giúp kiểm soát mức độ đau như một phần trong chương trình kiểm soát cơn đau.

  • Fran utilized autogenic training during her chemotherapy treatment to help her cope with the physical and emotional side-effects of the treatment.

    Fran đã sử dụng phương pháp rèn luyện tự sinh trong quá trình điều trị hóa trị để giúp cô đối phó với các tác dụng phụ về thể chất và cảm xúc của quá trình điều trị.