Định nghĩa của từ high-intensity interval training

high-intensity interval trainingnoun

tập luyện cường độ cao ngắt quãng

/ˌhaɪ ɪntensəti ˈɪntəvl treɪnɪŋ//ˌhaɪ ɪntensəti ˈɪntərvl treɪnɪŋ/

namespace

Từ, cụm từ liên quan