Định nghĩa của từ training ground

training groundnoun

sân tập

/ˈtreɪnɪŋ ɡraʊnd//ˈtreɪnɪŋ ɡraʊnd/

Thuật ngữ "training ground" dùng để chỉ nơi mà các cá nhân học hỏi và phát triển kỹ năng của mình thông qua quá trình thực hành và hướng dẫn có hệ thống. Cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi quân đội Anh sử dụng một số địa điểm nhất định để huấn luyện và diễn tập cho tân binh. Lần đầu tiên thuật ngữ "training ground" được ghi chép có thể bắt nguồn từ năm 1819, khi nhắc đến một trại lính ở Anh có tên là "Sân huấn luyện Hoàng gia". Trại lính này được Hoàng tử George, Công tước xứ Cambridge, thành lập để cung cấp chương trình huấn luyện quân sự toàn diện cho binh lính trước khi họ được triển khai ra chiến trường. Thuật ngữ "training ground" trở nên phổ biến ngoài quân đội vào cuối thế kỷ 19, vì nó dùng để mô tả bất kỳ địa điểm nào mà cá nhân có thể nhận được hướng dẫn chuyên môn và kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, các đội thể thao bắt đầu sử dụng sân huấn luyện để rèn luyện kỹ năng của mình và các tổ chức giáo dục đã áp dụng thuật ngữ này để mô tả khuôn viên trường của họ, nơi sinh viên được đào tạo học thuật và nghề nghiệp. Khái niệm "training ground" đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội đương đại, vì nó thể hiện giá trị của việc đầu tư vào nguồn nhân lực thông qua việc xây dựng kỹ năng và phát triển chuyên môn. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị cho cá nhân những kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để thành công trong nghề nghiệp hoặc môn thể thao mà họ đã chọn, đồng thời cũng nêu bật nhu cầu học tập và cải thiện liên tục.

namespace

a place where people go to get fit and practise the skills necessary for the sport that they play

một nơi mà mọi người đến để rèn luyện sức khỏe và thực hành các kỹ năng cần thiết cho môn thể thao mà họ chơi

Ví dụ:
  • The coach tested his players' accuracy with a free-kick drill at their training ground.

    Huấn luyện viên đã kiểm tra độ chính xác của cầu thủ bằng bài tập đá phạt trực tiếp tại sân tập của họ.

a place where soldiers go to practise the skills necessary for fighting in a war

nơi mà binh lính đến để luyện tập các kỹ năng cần thiết cho việc chiến đấu trong chiến tranh

Ví dụ:
  • At the training ground, the soldiers prepare for the unknowns that lie ahead in combat.

    Tại thao trường, những người lính chuẩn bị cho những điều chưa biết sẽ xảy ra trong chiến đấu.

a place that provides the chance to learn the skills necessary for a job or an activity

một nơi cung cấp cơ hội để học các kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc một hoạt động

Ví dụ:
  • Paris was the traditional training ground for artists in the early twentieth century.

    Paris là nơi đào tạo nghệ sĩ truyền thống vào đầu thế kỷ XX.

Từ, cụm từ liên quan

All matches