Định nghĩa của từ training shoe

training shoenoun

giày tập luyện

/ˈtreɪnɪŋ ʃuː//ˈtreɪnɪŋ ʃuː/

Thuật ngữ "training shoe" ban đầu xuất hiện vào những năm 1970 như một cách để mô tả giày thể thao được thiết kế dành riêng cho việc tập luyện và rèn luyện thể chất. Trước thời kỳ này, giày thể thao chủ yếu được thiết kế để thi đấu và biểu diễn thể thao, ít chú trọng đến chức năng và hỗ trợ trong các buổi tập luyện. Sự phổ biến ngày càng tăng của văn hóa thể dục và sự xuất hiện của các môn thể thao mới như chạy và thể hình đã dẫn đến nhu cầu về những đôi giày có độ bền, đệm và hỗ trợ cao hơn trong các buổi tập luyện kéo dài. Do đó, các công ty bắt đầu phát triển các thiết kế giày mới ưu tiên các tính năng này, dẫn đến sự ra đời của "training shoe." hiện đại Một số tính năng chính của giày tập luyện giúp phân biệt chúng với giày thể thao truyền thống bao gồm đế phẳng hoặc cong tối thiểu, hỗ trợ vòm chân thêm, đệm ở gót chân và bàn chân trước nhiều hơn và vật liệu trên thoáng khí để cung cấp thêm khả năng thông gió trong các buổi tập luyện cường độ cao. Nhìn chung, thuật ngữ "training shoe" đóng vai trò là sự phân biệt hữu ích giữa giày được thiết kế dành riêng cho việc tập luyện thể chất và giày dành cho hiệu suất thể thao cụ thể, làm nổi bật tầm quan trọng ngày càng tăng của văn hóa thể dục và vai trò của giày thể thao chuyên dụng trong việc hỗ trợ xu hướng đang phát triển này.

namespace
Ví dụ:
  • The runner slipped on the wet pavement during his morning jog, but he was grateful for the excellent traction of his training shoes.

    Người chạy bộ bị trượt trên vỉa hè ướt trong lúc chạy bộ buổi sáng, nhưng anh ấy rất biết ơn vì đôi giày tập có độ bám đường tuyệt vời.

  • Sarah laced up her bright pink training shoes before hitting the treadmill at the gym, determined to tackle her next 5K.

    Sarah xỏ đôi giày tập màu hồng tươi trước khi chạy trên máy chạy bộ ở phòng tập, quyết tâm chạy 5 km tiếp theo.

  • Michael's feet ached after a grueling cross-training session, but he knew that his training shoes were providing the support and cushioning needed to prevent injury.

    Bàn chân của Michael đau nhức sau buổi tập luyện chéo mệt mỏi, nhưng anh biết rằng đôi giày tập luyện của mình đang cung cấp sự hỗ trợ và đệm cần thiết để ngăn ngừa chấn thương.

  • The basketball player zipped up his bag, making sure to include his faithful training shoes as an essential item for tomorrow's practice.

    Cầu thủ bóng rổ kéo khóa túi, đảm bảo mang theo đôi giày tập luyện trung thành của mình như một vật dụng cần thiết cho buổi tập ngày mai.

  • Maria's chiropractor recommended some stability training exercises to help alleviate her back pain. She invested in a pair of training shoes specifically designed for stability and reported an immediate improvement.

    Bác sĩ nắn xương của Maria đã đề xuất một số bài tập rèn luyện sự ổn định để giúp giảm đau lưng. Cô đã đầu tư vào một đôi giày tập được thiết kế riêng cho sự ổn định và báo cáo rằng tình trạng đã cải thiện ngay lập tức.

  • As part of his training regimen, Fernando preferred to wear his training shoes during weightlifting, as they provided added security and performance benefits.

    Trong chế độ tập luyện của mình, Fernando thích đi giày tập khi tập tạ vì chúng mang lại sự an toàn và lợi ích về hiệu suất.

  • The newbie gym-goer hesitated when trying on a pair of training shoes, thinking that they were too expensive. But, the salesperson explained that the enhanced arch support and durability warranted the investment.

    Người mới tập gym đã do dự khi thử một đôi giày tập, nghĩ rằng chúng quá đắt. Nhưng nhân viên bán hàng giải thích rằng khả năng hỗ trợ vòm chân và độ bền được cải thiện xứng đáng với khoản đầu tư.

  • The high school tennis team gathered in the locker room to put on their best training shoes for an upcoming match. They primped and pridefully pulled the laces tight.

    Đội quần vợt trường trung học tập trung tại phòng thay đồ để đi giày tập tốt nhất cho trận đấu sắp tới. Họ chải chuốt và tự hào kéo chặt dây giày.

  • The athlete's training shoes were a sight - ranging from dull grey to bold red-and-black stripes. But, they were well-worn, and the soles showed their respectable mileage.

    Giày tập của vận động viên trông rất đẹp - từ màu xám xỉn đến sọc đỏ đen đậm. Nhưng chúng đã cũ và đế giày cho thấy quãng đường đi được đáng nể.

  • My personal trainer urged me to change my training shoes regularly, as wear patterns could indicate specific muscle imbalances or alignment symptoms. I followed her advice and was astounded to identify my glutes as the culprit. I secured brand new training shoes and added a few exercises to strengthen my rear end. Now, I'm worshipped as a fitness queen by my buddies! #fitfamgoals #sculptmybutt #trainercantbewrong #mysquadismyglutes #legendary #fitgirlproblems #winningthegame #girlswithglutes #perksofbeingfit. (Disclaimer: If you want to exaggerate the story, my glutes are still

    Huấn luyện viên cá nhân của tôi đã thúc giục tôi thay giày tập thường xuyên, vì kiểu giày có thể chỉ ra sự mất cân bằng cơ cụ thể hoặc các triệu chứng liên kết. Tôi đã làm theo lời khuyên của cô ấy và vô cùng kinh ngạc khi xác định được thủ phạm là cơ mông của mình. Tôi đã mua một đôi giày tập hoàn toàn mới và thêm một vài bài tập để tăng cường sức mạnh cho phần mông của mình. Bây giờ, tôi được bạn bè tôn thờ như một nữ hoàng thể hình! #fitfamgoals #sculptmybutt #trainercantbewrong #mysquadismyglutes #legendary #fitgirlproblems #winningthegame #girlswithglutes #perksofbeingfit. (Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nếu bạn muốn phóng đại câu chuyện, thì cơ mông của tôi vẫn

Từ, cụm từ liên quan

All matches