Định nghĩa của từ interval training

interval trainingnoun

đào tạo khoảng thời gian

/ˈɪntəvl treɪnɪŋ//ˈɪntərvl treɪnɪŋ/

Thuật ngữ "interval training" bắt nguồn từ ngành công nghiệp thể dục vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu được áp dụng cho các chế độ rèn luyện thể lực. Thuật ngữ này đề cập đến một loại hình đào tạo bao gồm các giai đoạn xen kẽ của các bài tập cường độ cao tiếp theo là các giai đoạn phục hồi ngắn. Ý tưởng đằng sau đào tạo ngắt quãng là thử thách cơ thể trong một khoảng thời gian ngắn hơn so với các bài tập tim mạch trạng thái ổn định truyền thống như chạy hoặc đạp xe, dẫn đến cải thiện sức khỏe tim mạch, sức bền và sức chịu đựng. Các khoảng thời gian có thể khác nhau về độ dài và cường độ, tùy thuộc vào bài tập cụ thể và mục tiêu thể dục của từng cá nhân. Phong cách đào tạo này đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây vì ngày càng có nhiều người tìm kiếm các bài tập nhanh chóng và hiệu quả có thể phù hợp với lịch trình bận rộn.

namespace
Ví dụ:
  • During my workout today, I incorporated some high-intensity interval training (HIITby alternating 30 seconds of all-out burpees with seconds of rest.

    Trong buổi tập luyện hôm nay, tôi đã kết hợp một số bài tập cường độ cao ngắt quãng (HIIT) bằng cách xen kẽ 30 giây thực hiện động tác burpee hết sức với vài giây nghỉ ngơi.

  • Interval training is becoming increasingly popular among fitness enthusiasts as it allows them to achieve amazing results in a relatively short amount of time.

    Chương trình tập luyện ngắt quãng ngày càng trở nên phổ biến trong giới người đam mê thể hình vì nó cho phép họ đạt được kết quả tuyệt vời trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.

  • After a 5-minute warm-up, I began my interval training routine, consisting of 30 seconds of intense jumping jacks followed by seconds of recovery rest.

    Sau 5 phút khởi động, tôi bắt đầu bài tập ngắt quãng, bao gồm 30 giây nhảy bật cóc cường độ cao tiếp theo là vài giây nghỉ ngơi phục hồi.

  • My HIIT routine today included 4 brand new exercises: 30 seconds of fast-paced mountain climbers, seconds of rest, 30 seconds of jump squats with knees and then 10 seconds of rest before ending with 30 seconds of jump lunges.

    Bài tập HIIT hôm nay của tôi bao gồm 4 bài tập hoàn toàn mới: 30 giây leo núi tốc độ cao, vài giây nghỉ ngơi, 30 giây nhảy squat với đầu gối và sau đó nghỉ ngơi 10 giây trước khi kết thúc bằng 30 giây nhảy lunge.

  • In between each circuit, I took a 15-second break as it allowed me to regain my energy and composure for my next interval.

    Giữa mỗi lượt, tôi nghỉ 15 giây để lấy lại năng lượng và bình tĩnh cho lượt tiếp theo.

  • Interval training has been proven to burn more calories in a shorter time than traditional steady-state cardio.

    Bài tập ngắt quãng đã được chứng minh là đốt cháy nhiều calo hơn trong thời gian ngắn hơn so với bài tập tim mạch ổn định truyền thống.

  • To add some variety to my interval training session, I included a -second plank hold between my sprint intervals.

    Để tăng thêm sự đa dạng cho buổi tập luyện ngắt quãng của mình, tôi đã thêm động tác plank thứ hai vào giữa các lần chạy nước rút.

  • My interval training workout for today involved 30 seconds of high-knees, a -second break, and then 30 seconds of fast-paced butt-kickers.

    Bài tập luyện ngắt quãng của tôi hôm nay bao gồm 30 giây nâng cao đầu gối, nghỉ một giây, sau đó là 30 giây đá mông nhanh.

  • I completed a 30-second stationary bike sprint, followed by a -second break, and then moved onto my next interval on the treadmill.

    Tôi đã hoàn thành bài chạy nước rút bằng xe đạp cố định trong 30 giây, sau đó nghỉ 1 giây, rồi chuyển sang bài chạy tiếp theo trên máy chạy bộ.

  • As someone who struggles to complete long cardio sessions, interval training has become a game-changer for me as it keeps me engaged and motivated.

    Là người gặp khó khăn khi hoàn thành các buổi tập tim mạch kéo dài, luyện tập ngắt quãng đã trở thành bước ngoặt đối với tôi vì nó giúp tôi tập trung và có động lực.

Từ, cụm từ liên quan