Định nghĩa của từ teacher training

teacher trainingnoun

đào tạo giáo viên

/ˌtiːtʃə ˈtreɪnɪŋ//ˌtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ/

Thuật ngữ "teacher training" bắt nguồn từ sự công nhận rằng việc giảng dạy hiệu quả không chỉ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác mà còn đòi hỏi những kỹ năng và kiến ​​thức cụ thể. Vào giữa thế kỷ 19, các trường đào tạo giáo viên đầu tiên được thành lập tại Hoa Kỳ và Châu Âu, theo mô hình của các trường sư phạm ở Pháp, nơi cung cấp cho giáo viên kinh nghiệm giảng dạy rộng rãi, hướng dẫn lý thuyết và các khóa học sư phạm. Ý tưởng này lan truyền nhanh chóng và đến đầu thế kỷ 20, đào tạo giáo viên đã trở thành một thông lệ chuẩn mực trên toàn thế giới. Ban đầu, các chương trình đào tạo tập trung vào quản lý lớp học cơ bản và các kỹ thuật giảng dạy, nhưng khi giáo dục phát triển, đào tạo giáo viên cũng phát triển theo, kết hợp nhiều khóa học lý thuyết và thực hành hơn trong các lĩnh vực như tâm lý học, sư phạm và thiết kế chương trình giảng dạy. Ngày nay, đào tạo giáo viên là một thành phần quan trọng trong quá trình đào tạo nhà giáo dục, nhằm mục đích phát triển không chỉ những giáo viên thành thạo mà còn là những người học suốt đời và những nhà lãnh đạo có năng lực trong ngành giáo dục.

namespace
Ví dụ:
  • The school offers a comprehensive teacher training program that prepares graduates to become effective educators.

    Trường cung cấp chương trình đào tạo giáo viên toàn diện giúp sinh viên tốt nghiệp trở thành những nhà giáo dục hiệu quả.

  • Jill has enrolled in a teacher training course to acquire the necessary skills to become a certified teacher.

    Jill đã đăng ký khóa đào tạo giáo viên để có được những kỹ năng cần thiết để trở thành giáo viên được cấp chứng chỉ.

  • The teacher training program includes classroom observations, teaching demonstrations, and feedback sessions to prepare candidates for the challenges of classroom management.

    Chương trình đào tạo giáo viên bao gồm việc quan sát lớp học, trình diễn giảng dạy và các buổi phản hồi để chuẩn bị cho ứng viên đối mặt với những thách thức trong việc quản lý lớp học.

  • In the teacher training course, students learn strategies to create engaging and interactive lessons for their students.

    Trong khóa đào tạo giáo viên, sinh viên sẽ học các chiến lược để tạo ra các bài học hấp dẫn và tương tác cho học sinh của mình.

  • As part of the teacher training curriculum, candidates learn how to assess student progress, develop lesson plans, and create effective assessment tools.

    Là một phần của chương trình đào tạo giáo viên, ứng viên sẽ học cách đánh giá sự tiến bộ của học sinh, xây dựng kế hoạch bài học và tạo ra các công cụ đánh giá hiệu quả.

  • The teacher training program emphasizes the importance of technology in education and teaches candidates how to integrate technology into their lessons.

    Chương trình đào tạo giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của công nghệ trong giáo dục và dạy học viên cách tích hợp công nghệ vào bài học của mình.

  • In the teacher training course, candidates learn how to foster a positive learning environment and promote student success.

    Trong khóa đào tạo giáo viên, các ứng viên sẽ học cách tạo ra môi trường học tập tích cực và thúc đẩy sự thành công của học sinh.

  • Teacher training programs often include trauma-informed care and culturally responsive teaching strategies to ensure that all students receive the support and education they need.

    Các chương trình đào tạo giáo viên thường bao gồm các chiến lược chăm sóc theo hướng chấn thương và giảng dạy phù hợp với văn hóa để đảm bảo tất cả học sinh đều nhận được sự hỗ trợ và giáo dục cần thiết.

  • The teacher training program includes a mentorship component, allowing candidates to work alongside experienced teachers and receive guidance and feedback.

    Chương trình đào tạo giáo viên bao gồm phần cố vấn, cho phép ứng viên làm việc cùng với giáo viên giàu kinh nghiệm và nhận được hướng dẫn và phản hồi.

  • After completing the teacher training program, graduates are eligible for state certification and can pursue a career as an educator in their chosen field.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo giáo viên, sinh viên tốt nghiệp sẽ đủ điều kiện để được cấp chứng chỉ của tiểu bang và có thể theo đuổi sự nghiệp giáo dục trong lĩnh vực mình đã chọn.

Từ, cụm từ liên quan