Định nghĩa của từ training wheels

training wheelsnoun

bánh xe tập đi

/ˈtreɪnɪŋ wiːlz//ˈtreɪnɪŋ wiːlz/

Thuật ngữ "training wheels" dùng để chỉ các phụ kiện bánh xe nhỏ ở hai bên xe đạp của trẻ em giúp trẻ học cách giữ thăng bằng và đạp xe. Việc sử dụng bánh xe tập có thể giúp trẻ tự tin hơn khi đạp xe trước khi trẻ sẵn sàng đạp xe mà không cần trợ giúp. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "training wheels" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 như một cụm từ tiếp thị của các công ty bán phụ kiện xe đạp. Thuật ngữ "bánh xe tập" lần đầu tiên xuất hiện trong ấn bản năm 1924 của The British Cycle News, trong một quảng cáo cho một nhà sản xuất của Anh có tên là Raleigh Cycles Co. Ltd. Kể từ đó, "training wheels" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh và cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng để mô tả bất kỳ loại công cụ hỗ trợ hoặc trợ giúp học tập nào giúp cá nhân phát triển các kỹ năng mới hoặc vượt qua chướng ngại vật.

namespace
Ví dụ:
  • Before learning to ride a bike without training wheels, Jake spent several weeks practicing with the assistance of his training wheels.

    Trước khi học cách đi xe đạp mà không cần bánh phụ, Jake đã dành nhiều tuần luyện tập với sự hỗ trợ của bánh phụ.

  • Emily's training wheels helped her gain confidence and balance as she learned to pedal independently.

    Bánh xe tập đi của Emily đã giúp cô bé tự tin và giữ thăng bằng khi học cách đạp xe một cách độc lập.

  • After mastering the basics with his training wheels, Max was ready to transition to riding a two-wheeler without assistance.

    Sau khi thành thạo những điều cơ bản với bánh phụ, Max đã sẵn sàng chuyển sang lái xe hai bánh mà không cần sự trợ giúp.

  • The hardware store sold a variety of training wheels in different colors, making it easy for parents to match the wheels to their child's bike.

    Cửa hàng bán đồ kim khí bán nhiều loại bánh xe tập đi với nhiều màu sắc khác nhau, giúp cha mẹ dễ dàng lựa chọn bánh xe phù hợp với xe đạp của con mình.

  • Emma's training wheels allowed her to focus on learning coordination and steering, rather than constantly worrying about balancing.

    Bánh xe tập đi của Emma cho phép cô bé tập trung vào việc học cách phối hợp và lái, thay vì phải liên tục lo lắng về việc giữ thăng bằng.

  • The training wheels on little Johnny's bike made it easier for him to grasp the concept of moving forward and stopping.

    Bánh xe phụ trên xe đạp của cậu bé Johnny giúp bé dễ dàng nắm bắt khái niệm tiến về phía trước và dừng lại.

  • The training wheels helped Jack acquire the necessary skills to cycle indoors on rainy days before moving onto outdoor riding.

    Bánh xe phụ giúp Jack có được những kỹ năng cần thiết để đạp xe trong nhà vào những ngày mưa trước khi chuyển sang đạp xe ngoài trời.

  • Training wheels provided a much-needed safety feature that allowed children to learn how to ride without the risk of falling off and getting hurt.

    Bánh xe phụ cung cấp tính năng an toàn rất cần thiết cho phép trẻ em học cách lái xe mà không có nguy cơ bị ngã và bị thương.

  • Parents and children alike enjoy the convenience of training wheels, which are easily mounted and removed from the bike frame.

    Cả cha mẹ và trẻ em đều thích sự tiện lợi của bánh xe phụ, có thể dễ dàng lắp và tháo khỏi khung xe đạp.

  • As his son's confidence grew with the help of his training wheels, Mr. Smith felt proud knowing he would be instilling a valuable skill that could last a lifetime.

    Khi sự tự tin của con trai tăng lên nhờ có bánh xe tập đi, ông Smith cảm thấy tự hào khi biết mình sẽ truyền đạt được một kỹ năng quý giá có thể theo cậu suốt cuộc đời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches