Định nghĩa của từ train wreck

train wrecknoun

tai nạn tàu hỏa

/ˈtreɪn rek//ˈtreɪn rek/

Nguồn gốc của cụm từ "train wreck" để mô tả một sự kiện thảm khốc hoặc thảm khốc có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, tai nạn đường sắt là một sự kiện thường xuyên xảy ra ở Anh thời Victoria, và các vụ trật bánh và va chạm sau đó có thể gây ra sự tàn phá và mất mát to lớn về người. Trong các tiêu đề báo và lời khai tại tòa án, những sự cố như vậy thường được mô tả bằng phép ẩn dụ về "train wreck.". Hình ảnh mạnh mẽ này đã nắm bắt được cả sự bạo lực và cảm giác vô ích và bất lực mà những sự cố như vậy gợi lên. Thuật ngữ "train wreck" sớm trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày, được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống hoặc sự kiện nào diễn ra thảm khốc hoặc bất ngờ, bất kể có liên quan đến tàu hỏa hay không. Sự phổ biến lâu dài của nó có thể là do sức mạnh mô tả của nó, với hình ảnh sống động và khả năng truyền tải bản chất hỗn loạn và không thể kiểm soát của thảm họa. Tóm lại, "train wreck" là một biểu thức đầy màu sắc và nổi bật có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 để mô tả các vụ tai nạn đường sắt. Sự liên quan lâu dài của nó là minh chứng cho ngôn ngữ mạnh mẽ và hình ảnh cộng hưởng của nó.

namespace

an accident in which a train crashes into something else or comes off the track

một tai nạn trong đó một đoàn tàu đâm vào thứ gì đó khác hoặc trật khỏi đường ray

a situation, a person’s life, etc. that people find extremely interesting because it lacks order, is very bad or is unsuccessful

một tình huống, cuộc sống của một người, v.v. mà mọi người thấy cực kỳ thú vị vì nó thiếu trật tự, rất tệ hoặc không thành công

Ví dụ:
  • She gives a train wreck of a performance in the movie.

    Cô ấy đã có một màn trình diễn tệ hại trong phim.

  • This guy is a train wreck.

    Anh chàng này đúng là đồ tồi.

Từ, cụm từ liên quan