Định nghĩa của từ car crash

car crashnoun

tai nạn xe hơi

/ˈkɑː kræʃ//ˈkɑːr kræʃ/

Cụm từ "car crash" là một thuật ngữ hiện đại dùng để mô tả một vụ va chạm xe nghiêm trọng. Nó bắt nguồn từ những năm 1920 khi ô tô lần đầu tiên trở thành phương tiện giao thông phổ biến. Thuật ngữ "car crash" xuất hiện như một cụm từ mô tả và chính xác hơn để thay thế cho các cách diễn đạt ít cụ thể hơn trước đó như "tai nạn ô tô" hoặc "tai nạn xe máy". Ban đầu, thuật ngữ "car crash" không được sử dụng rộng rãi cho đến những năm 1950 khi mức độ phổ biến của ô tô tăng lên đáng kể, dẫn đến gia tăng tai nạn giao thông. Cụm từ này trở nên phổ biến sau khi phát hành một loạt chương trình truyền hình và phim vào giữa những năm 1950 tập trung vào các vụ tai nạn ô tô, tạo ra nhận thức và sự quan tâm ngày càng tăng của công chúng đối với hiện tượng này. Thuật ngữ "car crash" trở nên phổ biến đến mức hiện nay nó đã trở thành một phần không thể thiếu của ngôn ngữ và văn hóa hiện đại. Nó đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng phổ biến trong cả lời nói hàng ngày và phương tiện truyền thông, đặc biệt là trong tin tức và báo chí. Hơn nữa, thuật ngữ "car crash" đã được đưa vào văn hóa đại chúng, với nhiều cuốn sách, bộ phim và chương trình truyền hình tập trung vào các vụ tai nạn ô tô. Những mô tả trên phương tiện truyền thông về tai nạn xe hơi thường giật gân hóa các sự kiện, cho thấy hậu quả khủng khiếp của việc bỏ qua các biện pháp an toàn hoặc lái xe khi say rượu. Do đó, thuật ngữ "car crash" không chỉ là một cụm từ tiện ích mà còn là một phần không thể thiếu của văn hóa đại chúng và ngôn ngữ hiện đại, có nguồn gốc sâu xa từ sự phát triển của ô tô và các mối quan tâm về an toàn đường bộ.

namespace

an accident in which a car hits something, for example another vehicle, usually causing damage and often killing or injuring the passengers

một vụ tai nạn trong đó một chiếc xe đâm vào một vật gì đó, ví dụ như một chiếc xe khác, thường gây ra thiệt hại và thường giết chết hoặc làm bị thương hành khách

a very unsuccessful event or situation that people often find interesting

một sự kiện hoặc tình huống rất không thành công mà mọi người thường thấy thú vị

Ví dụ:
  • Her life is turning into a car crash.

    Cuộc sống của cô đang biến thành một vụ tai nạn xe hơi.

  • The whole industry is a car crash—even major investment won’t save it now.

    Toàn bộ ngành công nghiệp đang gặp khủng hoảng - ngay cả khoản đầu tư lớn cũng không thể cứu vãn được lúc này.

  • car-crash television

    truyền hình tai nạn xe hơi

Từ, cụm từ liên quan