Định nghĩa của từ traffic jam

traffic jamnoun

tắc đường

/ˈtræfɪk dʒæm//ˈtræfɪk dʒæm/

Thuật ngữ "traffic jam" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 do sự gia tăng cơ giới hóa và sự gia tăng sử dụng ô tô. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng vào năm 1921, trong một bài báo của Anh mô tả "traffic jam" là "tắc nghẽn giao thông, đặc biệt là trên đường chính hoặc tại ngã tư, do tắc nghẽn tạm thời hoặc lưu lượng giao thông bất thường". Vào những năm 1930 và 1940, với sự mở rộng của các khu vực đô thị và sự gia tăng của ô tô, tắc nghẽn giao thông đã trở thành vấn đề phổ biến ở các thành phố trên khắp thế giới. Thuật ngữ "traffic jam" nhanh chóng trở nên phổ biến để mô tả hiện tượng giao thông di chuyển chậm hoặc dừng lại do lượng xe cộ tập trung đông đúc trên đường hoặc xa lộ, thường là do tai nạn, công trình đường bộ hoặc thời tiết khắc nghiệt. Khi xã hội ngày càng phụ thuộc vào ô tô, vấn đề tắc nghẽn giao thông và ùn tắc giao thông liên quan chỉ trở nên tồi tệ hơn, với một số chuyên gia dự đoán rằng tình trạng tắc nghẽn có thể khiến nền kinh tế toàn cầu thiệt hại tới 200 tỷ đô la mỗi năm vào năm 2030. Việc tìm kiếm các giải pháp cho vấn đề ngày càng gia tăng này vẫn tiếp tục, từ việc triển khai các hệ thống giao thông thông minh đến việc thúc đẩy giao thông công cộng và các phương thức giao thông thay thế. Tuy nhiên, hiện tượng ùn tắc giao thông gây khó chịu vẫn là một phần trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • As I attempted to make my way home from work yesterday, I found myself stuck in a frustrating traffic jam on the highway.

    Hôm qua, khi tôi đang cố gắng đi về nhà sau giờ làm, tôi thấy mình bị kẹt xe trên đường cao tốc.

  • The morning commute is notoriously hectic due to the heavy traffic jam on the main roads.

    Buổi sáng, việc đi làm thường rất hỗn loạn do tình trạng kẹt xe nghiêm trọng trên các tuyến đường chính.

  • The traffic jam caused by an accident on the freeway left us stranded for nearly two hours.

    Tình trạng tắc đường do một vụ tai nạn trên đường cao tốc khiến chúng tôi bị kẹt gần hai giờ.

  • The city center is clogged with traffic during rush hour, making it a nightmare to navigate through the traffic jam.

    Trung tâm thành phố thường bị tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm, khiến việc di chuyển qua tình trạng kẹt xe trở thành cơn ác mộng.

  • The traffic jam was made worse by the construction work on the bridge, which forced us to take multiple detours.

    Tình trạng tắc đường trở nên tồi tệ hơn do công trình xây dựng trên cầu, buộc chúng tôi phải đi đường vòng nhiều lần.

  • The traffic jam was so bad that some people were forced to abandon their vehicles and continue their journey on foot.

    Tình trạng tắc đường nghiêm trọng đến mức một số người buộc phải bỏ xe và tiếp tục hành trình bằng cách đi bộ.

  • We were lucky to find an alternative route that avoided the major traffic jams altogether.

    Chúng tôi may mắn tìm được một tuyến đường thay thế giúp tránh được tình trạng kẹt xe nghiêm trọng.

  • The traffic jam seemed to go on forever, and I couldn't wait to finally reach my destination.

    Tình trạng kẹt xe dường như kéo dài mãi mãi, và tôi không thể chờ đợi để đến được đích.

  • The traffic jam was a daily occurrence, making it almost impossible to avoid in this bustling metropolis.

    Tình trạng kẹt xe xảy ra hàng ngày, khiến việc tránh kẹt xe ở thành phố đông đúc này trở nên gần như không thể.

  • The traffic jam dissipated surprisingly quickly once the cause of the congestion was cleared, leaving us to continue on our way without further incident.

    Tình trạng tắc đường đã nhanh chóng được giải quyết một cách đáng ngạc nhiên khi nguyên nhân gây tắc nghẽn được giải quyết, giúp chúng tôi có thể tiếp tục hành trình mà không có thêm sự cố nào nữa.