Định nghĩa của từ toughen

toughenverb

làm cứng

/ˈtʌfn//ˈtʌfn/

Từ "toughen" có một lịch sử hấp dẫn. Động từ "toughen" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þuf" hoặc "thuf", có nghĩa là "thick" hoặc "vững chắc". Từ này cũng có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "dun", có nghĩa là "thick" hoặc "mập mạp". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300, "toughen" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là làm cho thứ gì đó dày hoặc cứng, hoặc làm cho thứ gì đó mạnh mẽ hơn. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để mô tả quá trình làm cho thứ gì đó hoặc ai đó trở nên kiên cường, mạnh mẽ hoặc bền bỉ hơn, thường là thông qua việc tiếp xúc với những điều kiện hoặc thử thách khó khăn. Ngày nay, "toughen" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ và văn học đến thể thao và phát triển cá nhân, để mô tả quá trình khiến bản thân hoặc thứ gì đó trở nên có năng lực, kiên cường và thích nghi hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện

type nội động từ

meaningrắn lại

meaningtrở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng

namespace

to become or make something stronger, so that it is not easily cut, broken, etc.

trở thành hoặc làm cho thứ gì đó mạnh mẽ hơn, để nó không dễ bị cắt, vỡ, v.v.

Ví dụ:
  • toughened glass

    kính cường lực

to make something such as laws or rules stricter

làm cho một cái gì đó như luật lệ hoặc quy tắc trở nên nghiêm ngặt hơn

Ví dụ:
  • The government is considering toughening up the law on censorship.

    Chính phủ đang cân nhắc việc thắt chặt luật kiểm duyệt.

to make somebody stronger and more able to deal with difficult situations

làm cho ai đó mạnh mẽ hơn và có khả năng đối phó với những tình huống khó khăn hơn

Ví dụ:
  • His parents sent him away to school to toughen him up.

    Bố mẹ anh đã gửi anh đi học xa để rèn luyện anh trở nên mạnh mẽ hơn.