Định nghĩa của từ totality

totalitynoun

toàn bộ

/təʊˈtæləti//təʊˈtæləti/

Từ "totality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "totalitas", có nghĩa là "toàn bộ số lượng, toàn bộ". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "totus", có nghĩa là "toàn bộ, toàn bộ". Theo thời gian, "totalitas" đã phát triển thành tiếng Pháp trung đại "totalité", và cuối cùng thành tiếng Anh "totality" vào thế kỷ 14. Từ này mang cùng một ý nghĩa về sự hoàn chỉnh và toàn vẹn như trong nguồn gốc tiếng Latin của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtoàn bộ, tổng số

meaning(thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần

typeDefault

meaningtổng

namespace
Ví dụ:
  • During the solar eclipse, the total darkness of the totality was both eerie and mesmerizing.

    Trong quá trình nhật thực, bóng tối toàn phần vừa kỳ lạ vừa mê hoặc.

  • The red total eclipse of the sun was a rare and breathtaking sight that left the entire crowd speechless.

    Hiện tượng nhật thực toàn phần màu đỏ là cảnh tượng hiếm có và ngoạn mục khiến toàn bộ đám đông không nói nên lời.

  • The totality of the moon during the lunar eclipse lasted for over an hour, giving everyone a perfect view of the blood-red orb.

    Toàn bộ mặt trăng trong quá trình nguyệt thực kéo dài hơn một giờ, mang đến cho mọi người góc nhìn hoàn hảo về quả cầu đỏ như máu.

  • As the totality began, the birds fell silent, as if they too were holding their breath in awe.

    Khi hiện tượng nhật thực toàn phần bắt đầu, các loài chim đều im lặng, như thể chúng cũng đang nín thở vì kinh ngạc.

  • The totality of a whiteout blizzard in the Arctic can last for days, making it difficult for even the most experienced adventurers to survive.

    Trận bão tuyết trắng xóa ở Bắc Cực có thể kéo dài trong nhiều ngày, khiến ngay cả những nhà thám hiểm giàu kinh nghiệm nhất cũng khó có thể sống sót.

  • The totality of the lava flow left nothing but ash and destruction in its wake.

    Toàn bộ dòng dung nham chảy qua chỉ để lại tro bụi và sự hủy diệt.

  • The total lack of response from the team leader after the mission's failure was a sign of their totality of guilt and defeat.

    Việc người chỉ huy nhóm hoàn toàn không phản hồi sau khi nhiệm vụ thất bại là dấu hiệu cho thấy họ hoàn toàn cảm thấy tội lỗi và thất bại.

  • The totality of her dependence on the drugs left her trapped in a spiral of addiction and despair.

    Sự phụ thuộc hoàn toàn vào ma túy khiến cô rơi vào vòng xoáy nghiện ngập và tuyệt vọng.

  • The totality of the network outage affected all communications systems, causing widespread disruption and confusion.

    Sự cố mất mạng toàn diện đã ảnh hưởng đến tất cả các hệ thống truyền thông, gây ra sự gián đoạn và nhầm lẫn trên diện rộng.

  • The totality of the agreement between the two countries meant that they could finally put aside their differences and work together for a common goal.

    Toàn bộ thỏa thuận giữa hai nước có nghĩa là cuối cùng họ có thể gạt bỏ bất đồng và cùng nhau làm việc vì mục tiêu chung.