đại từ
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ
cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
money is everything to some people: đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất
mọi vật, mọi thứ
/ˈɛvrɪθɪŋ/"Everything" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "eall" (tất cả) và "þing" (vật). Theo thời gian, hai từ này đã hợp nhất thành một từ duy nhất, lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 12 với tên gọi "allething". Tiền tố "e" xuất hiện sau đó và từ này dần dần chuyển thành "everything" vào thế kỷ 14. Ý nghĩa cơ bản của "everything" vẫn nhất quán - nó biểu thị tổng thể của tất cả mọi thứ, bao gồm tuyệt đối mọi thứ tồn tại.
đại từ
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ
cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
money is everything to some people: đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất
all things
tất cả mọi thứ
Mọi thứ đã biến mất.
Khi chúng tôi chất vấn anh ấy, anh ấy đã phủ nhận tất cả.
Hãy cầm lấy chiếc túi này và để lại mọi thứ khác cho tôi.
Cô ấy dường như có tất cả mọi thứ - ngoại hình, tiền bạc, trí thông minh.
the situation now; life generally
tình hình bây giờ; cuộc sống nói chung
Mọi thứ ở thủ đô bây giờ đều yên tĩnh.
‘Mọi chuyện với bạn thế nào rồi?’ ‘Ổn, cảm ơn.’
the most important thing
điều quan trọng nhất
Tiền không phải là tất cả.
Gia đình tôi có ý nghĩa tất cả đối với tôi.