Định nghĩa của từ topsoil

topsoilnoun

lớp đất mặt

/ˈtɒpsɔɪl//ˈtɑːpsɔɪl/

Thuật ngữ "topsoil" là sự kết hợp của hai từ: "top" và "soil". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, khi mọi người bắt đầu hiểu được tầm quan trọng của lớp đất trên cùng đối với sự phát triển của thực vật. "Top" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "phần cao nhất". "Soil" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sol", có nghĩa là "mặt đất". Thuật ngữ "topsoil" xuất hiện để chỉ cụ thể lớp đất màu mỡ trên bề mặt, khác với lớp đất bên dưới. Đây là một thuật ngữ tương đối đơn giản và mang tính mô tả, phản ánh tầm quan trọng của lớp đất quan trọng này đối với nông nghiệp và môi trường.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay

namespace
Ví dụ:
  • Farmers spread a layer of rich topsoil over their fields to improve the fertility and structure of the soil.

    Nông dân rải một lớp đất mặt màu mỡ lên khắp ruộng để cải thiện độ phì nhiêu và cấu trúc của đất.

  • The gardener carefully removed the topsoil from the area around the tree to prevent moisture from accumulating and causing rotting.

    Người làm vườn cẩn thận loại bỏ lớp đất mặt xung quanh cây để tránh độ ẩm tích tụ và gây thối rữa.

  • The construction workers had to remove the topsoil from the site before they could begin laying the foundation for the new building.

    Các công nhân xây dựng phải loại bỏ lớp đất mặt khỏi công trường trước khi có thể bắt đầu đặt nền móng cho tòa nhà mới.

  • The topsoil in the park has eroded over time, leaving the plants struggling to grow in the shallow soil.

    Lớp đất mặt trong công viên đã bị xói mòn theo thời gian, khiến cây cối khó có thể phát triển trên nền đất nông.

  • The farmers use topsoil amendments to improve the structure of the soil, making it more porous and easier for plant roots to penetrate.

    Người nông dân sử dụng chất cải tạo đất mặt để cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp hơn và rễ cây dễ dàng xuyên qua hơn.

  • After a severe drought, the farmer added additional topsoil to his fields to replenish moisture levels and prevent further erosion.

    Sau một đợt hạn hán nghiêm trọng, người nông dân đã bón thêm lớp đất mặt vào ruộng để bổ sung độ ẩm và ngăn chặn xói mòn thêm.

  • The landscaper added a layer of topsoil to the garden bed before planting new flowers, ensuring that they had the nutrients and moisture they needed to thrive.

    Người làm vườn đã thêm một lớp đất mặt vào luống hoa trước khi trồng hoa mới, đảm bảo rằng hoa có đủ chất dinh dưỡng và độ ẩm cần thiết để phát triển.

  • The forest service uses topsoil to restore areas affected by wildfires, preventing erosion and facilitating new plant growth.

    Cơ quan lâm nghiệp sử dụng lớp đất mặt để phục hồi các khu vực bị cháy rừng ảnh hưởng, ngăn ngừa xói mòn và tạo điều kiện cho cây mới phát triển.

  • The construction of the new highway involved removing large areas of topsoil, which were then saved and replanted on the opposite side of the highway to mitigate environmental impact.

    Việc xây dựng xa lộ mới liên quan đến việc loại bỏ một lượng lớn đất mặt, sau đó giữ lại và trồng lại ở phía đối diện của xa lộ để giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • The farmer used a layer of topsoil mixed with compost to enrich the soil around his fruit trees, resulting in more abundant crops.

    Người nông dân sử dụng một lớp đất mặt trộn với phân hữu cơ để làm giàu đất xung quanh cây ăn quả, giúp cây trồng bội thu hơn.