Định nghĩa của từ top up

top upphrasal verb

nạp tiền

////

Cụm từ "top up" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt là thông qua cách sử dụng thông tục và không chính thức của ngành truyền hình Anh. Trong bối cảnh này, "top up" ám chỉ hành động thêm chương trình phát sóng bổ sung vào lịch phát sóng truyền hình để lấp đầy bất kỳ khoảng trống hoặc gián đoạn nào, đặc biệt là trong các chương trình phát sóng trực tiếp. Sau đó, ngành viễn thông Anh đã áp dụng cách sử dụng cụm từ này để mô tả quá trình thêm giá trị hoặc tín dụng vào điện thoại di động trả trước, đôi khi được gọi là "nạp tiền". Cách sử dụng này đã lan sang các quốc gia khác, bao gồm Hoa Kỳ và Úc, nơi hiện nay nó thường được sử dụng để chỉ hành động thêm tiền hoặc giá trị vào nhiều dịch vụ trả trước khác nhau, chẳng hạn như điện, giao thông hoặc đồng hồ nước. Nghĩa đen của "top up" là thêm một lượng bổ sung hoặc thêm vào nguồn cung cấp hoặc thùng chứa đã đạt đến công suất, cuối cùng dẫn đến việc bổ sung mặt hàng hoặc dịch vụ đang được đề cập. Việc sử dụng ẩn dụ thuật ngữ này trong tiếng Anh đương đại bao hàm khái niệm tăng cường nguồn lực hiện có bằng cách thêm vào, có thể là tiền bạc, thời gian hoặc một số hàng hóa có giá trị khác.

namespace

to fill a container that already has some liquid in it with more liquid

đổ thêm chất lỏng vào một thùng chứa đã có sẵn chất lỏng

Ví dụ:
  • Top the car up with oil before you set off.

    Đổ đầy dầu cho xe trước khi khởi hành.

  • Top the oil up before you set off.

    Đổ đầy dầu trước khi khởi hành.

  • Can I top your glass up (= give you some more to drink)?

    Tôi có thể rót thêm nước vào ly cho bạn không (= cho bạn thêm nước để uống)?

  • Fill the glass half full with beer and top it up with lemonade.

    Đổ đầy nửa cốc bia và thêm nước chanh vào.

to increase the amount of something to the level you want or need

tăng số lượng của một cái gì đó đến mức bạn muốn hoặc cần

Ví dụ:
  • She relies on tips to top up her wages.

    Cô ấy dựa vào tiền boa để tăng thêm thu nhập.

  • I need to top up my mobile phone (= pay more money so you can make more calls).

    Tôi cần nạp tiền điện thoại di động (= trả thêm tiền để có thể gọi điện nhiều hơn).

  • Sunbeds are the ideal way to keep your tan topped up.

    Giường tắm nắng là cách lý tưởng để giữ cho làn da rám nắng của bạn luôn đẹp.