Định nghĩa của từ refill

refillverb

nạp lại

/ˌriːˈfɪl//ˌriːˈfɪl/

Từ "refill" có nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ, khi nó được viết là "repleare", có nghĩa là "lấp đầy lại". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và "pleare" (có nghĩa là "lấp đầy"). Khái niệm đổ đầy lại thứ gì đó, dù là thùng chứa hay nguồn cung cấp, đã có từ nhiều thế kỷ. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15, từ "refill" xuất hiện, bắt nguồn từ tiếng Latin "repleare". Ban đầu, nó ám chỉ hành động đổ đầy lại một thùng chứa, chẳng hạn như thùng gỗ hoặc bình. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm việc đổ đầy lại nguồn cung cấp, như ly hoặc chai, cũng như bổ sung hàng tồn kho hoặc hàng tồn kho. Ngày nay, từ "refill" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ hàng ngày, kinh doanh và công nghiệp. Cho dù là rót đầy một ly cà phê tại quán cà phê hay bổ sung hàng tồn kho trong nhà kho, khái niệm vẫn như vậy – rót đầy lại thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)

examplea silver pencil and six refills: một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ

type ngoại động từ

meaninglàm cho đầy lại

examplea silver pencil and six refills: một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ

namespace
Ví dụ:
  • Please refill the ink cartridge in the printer, as it has run out.

    Vui lòng đổ đầy mực vào hộp mực máy in vì nó đã hết.

  • The dispenser for the napkins in the restaurant needs a refill.

    Máy cấp khăn ăn trong nhà hàng cần được nạp thêm.

  • The vending machine was out of coffee, so I had to ask the vendor for a refill.

    Máy bán hàng tự động hết cà phê nên tôi phải yêu cầu người bán hàng rót thêm.

  • Make sure to refill the water cooler before the end of the day.

    Đảm bảo đổ đầy nước vào bình làm mát trước khi kết thúc ngày.

  • My laptop's battery died, and I need to refill it before I leave the house.

    Pin máy tính xách tay của tôi hết và tôi cần phải sạc lại trước khi ra khỏi nhà.

  • Could you refill my pill organizer for the week ahead?

    Bạn có thể đổ đầy hộp đựng thuốc cho tôi dùng trong tuần tới không?

  • The bowl of pretzels at the party looked empty, so I asked the host to refill it.

    Bát bánh quy ở bữa tiệc trông có vẻ đã cạn nên tôi đã yêu cầu chủ nhà rót thêm bánh vào.

  • I forgot to buy shampoo, so I need a refill for my shower gel.

    Tôi quên mua dầu gội đầu nên cần mua thêm sữa tắm.

  • The pet store will refill my birdseed container, so I don't have to buy a new one.

    Cửa hàng thú cưng sẽ đổ đầy lại hộp đựng hạt giống cho chim của tôi nên tôi không phải mua hộp mới.

  • My medicine cabinet is running low on toiletries, so I'm planning a refill run to the store.

    Tủ thuốc của tôi sắp hết đồ vệ sinh cá nhân rồi, nên tôi đang lên kế hoạch đi mua thêm ở cửa hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches