Định nghĩa của từ toolmaker

toolmakernoun

thợ làm công cụ

/ˈtuːlmeɪkə(r)//ˈtuːlmeɪkər/

Thuật ngữ "toolmaker" dùng để chỉ một cá nhân tạo ra hoặc sửa đổi các công cụ được thiết kế riêng cho mục đích sử dụng của mình. Vai trò truyền thống này có từ thời xa xưa khi tổ tiên nguyên thủy của chúng ta nhận ra tầm quan trọng của việc sử dụng các vật thể để cải thiện hiệu quả của chúng trong nhiều nhiệm vụ khác nhau. Từ "toolmaker" là một thuật ngữ tương đối đơn giản kết hợp hai khái niệm quen thuộc - công cụ và chế tạo. Theo định nghĩa, công cụ là một dụng cụ hoặc thiết bị hữu ích để thực hiện một số nhiệm vụ cụ thể, trong khi chế tạo đề cập đến quá trình tạo ra hoặc xây dựng một cái gì đó. Khi những từ này được kết hợp, bạn sẽ có thuật ngữ "toolmaker," ám chỉ một người chế tạo hoặc tạo ra các công cụ. Khái niệm chế tạo công cụ đã phát triển theo thời gian. Từ các công cụ bằng đá nguyên thủy, con người đã phát triển các công cụ máy móc cực kỳ tinh vi sử dụng các kỹ thuật tiên tiến như lập trình CNC, thêm các lớp phức tạp mới vào thiết kế và sản xuất của họ. Bất kể loại công cụ nào được chế tạo hoặc các kỹ thuật liên quan, mục tiêu chính của người chế tạo công cụ là cung cấp cho người dùng một công cụ cho phép họ thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả và hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The toolmaker carefully crafted a new set of precision dental instruments for the dentist's office.

    Người thợ làm dụng cụ đã cẩn thận chế tạo một bộ dụng cụ nha khoa chính xác mới cho phòng khám nha khoa.

  • The engineering firm hired a team of toolmakers to design and produce specialized machinery for their new production line.

    Công ty kỹ thuật đã thuê một nhóm thợ làm dụng cụ để thiết kế và sản xuất máy móc chuyên dụng cho dây chuyền sản xuất mới của họ.

  • The software company's toolmaker created a custom debugging tool for the developer team to pinpoint and fix errors in their code.

    Nhà sản xuất công cụ của công ty phần mềm đã tạo ra một công cụ gỡ lỗi tùy chỉnh cho nhóm phát triển để xác định và sửa lỗi trong mã của họ.

  • The automotive manufacturer's toolmaker produced a new high-strength metal stamping die that reduced production costs while maintaining the same level of quality.

    Nhà sản xuất dụng cụ của hãng sản xuất ô tô này đã sản xuất ra khuôn dập kim loại có độ bền cao mới giúp giảm chi phí sản xuất trong khi vẫn duy trì được chất lượng như cũ.

  • The medical research center's toolmaker created a unique tissue culturing system to facilitate experimentation in the field of regenerative medicine.

    Người chế tạo công cụ của trung tâm nghiên cứu y tế đã tạo ra một hệ thống nuôi cấy mô độc đáo để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thử nghiệm trong lĩnh vực y học tái tạo.

  • The architect's toolmaker constructed a special device that allowed for precise measuring and cutting of structural materials during the construction process.

    Người thợ làm công cụ của kiến ​​trúc sư đã chế tạo một thiết bị đặc biệt cho phép đo lường và cắt chính xác các vật liệu kết cấu trong quá trình xây dựng.

  • The aviation industry's toolmaker designed a new incorporating element that significantly enhanced metal joining for airplane components.

    Nhà sản xuất dụng cụ của ngành hàng không đã thiết kế ra một thành phần kết hợp mới giúp cải thiện đáng kể khả năng ghép nối kim loại cho các bộ phận máy bay.

  • The jewelry designer's toolmaker created a custom ring sizing tool that enabled easy and accurate adjustment of ring sizes.

    Người chế tạo dụng cụ của nhà thiết kế trang sức đã tạo ra một công cụ đo kích thước nhẫn tùy chỉnh cho phép điều chỉnh kích thước nhẫn dễ dàng và chính xác.

  • The potter's toolmaker crafted a new handbuilding tool that would enable his client to more comfortably shape and mold clay into various forms.

    Người thợ gốm đã chế tạo ra một công cụ thủ công mới giúp khách hàng của mình dễ dàng tạo hình và nặn đất sét thành nhiều hình dạng khác nhau.

  • The woodworker's toolmaker fabricated a custom jig that allowed for precise and repeatable cuts, drilling, and shaping, thus enhancing the efficiency and accuracy of the woodworker's craft.

    Người thợ làm dụng cụ mộc đã chế tạo một bộ đồ gá tùy chỉnh cho phép cắt, khoan và tạo hình chính xác và lặp lại, do đó nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong nghề mộc.