Định nghĩa của từ tonality

tonalitynoun

âm giai

/təʊˈnæləti//təʊˈnæləti/

"Tonality" bắt nguồn từ tiếng Latin "tonus", có nghĩa là "tone" hoặc "âm thanh". Thuật ngữ này đề cập đến khái niệm âm nhạc về một phím, một nốt trung tâm mà giai điệu xoay quanh. Thuật ngữ này phát triển thông qua từ tiếng Pháp "tonalité" và cuối cùng thành tiếng Anh "tonality." Thuật ngữ này bao gồm cấu trúc, mối quan hệ và cảm giác chung được tạo ra bởi một phím cụ thể trong một bản nhạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) giọng

meaning(hội họa) sắc điệu

namespace
Ví dụ:
  • The music in this particular style has a distinct tonality, emphasizing the use of certain notes and chords over others.

    Âm nhạc theo phong cách đặc biệt này có âm điệu riêng biệt, nhấn mạnh vào việc sử dụng một số nốt nhạc và hợp âm nhất định hơn những nốt nhạc và hợp âm khác.

  • The tonality in this piece is modal, meaning it's based on a specific mode rather than a traditional scale.

    Âm điệu trong tác phẩm này là âm điệu theo điệu thức, nghĩa là nó dựa trên một điệu thức cụ thể chứ không phải theo một thang âm truyền thống.

  • The tonality in Western classical music is generally diatonic, with a focus on using seven specific notes to construct chords.

    Âm điệu trong âm nhạc cổ điển phương Tây nói chung là âm giai diatonic, tập trung vào việc sử dụng bảy nốt cụ thể để tạo nên hợp âm.

  • Tonality in Eastern music is often described as more ambiguous, with fewer strict rules governing the choice of pitches.

    Âm điệu trong âm nhạc phương Đông thường được mô tả là mơ hồ hơn, với ít quy tắc nghiêm ngặt hơn trong việc lựa chọn cao độ.

  • This section of the piece shifts between two different tonal centers, creating a sense of tension and resolution.

    Phần này của tác phẩm chuyển đổi giữa hai trung tâm tông màu khác nhau, tạo nên cảm giác căng thẳng và giải quyết.

  • The composer intentionally avoids any clear tonality in this piece, instead relying on clusters of unique intervals to create a dissonant soundscape.

    Nhà soạn nhạc cố tình tránh bất kỳ âm điệu rõ ràng nào trong tác phẩm này, thay vào đó dựa vào các cụm khoảng cách riêng biệt để tạo ra một âm thanh bất hòa.

  • The use of tonality in modern pop music has evolved significantly over the past few decades, with many hit songs now incorporating non-traditional chord progressions and tonal centers.

    Việc sử dụng âm điệu trong nhạc pop hiện đại đã có sự phát triển đáng kể trong vài thập kỷ qua, với nhiều bài hát hit hiện nay kết hợp các tiến trình hợp âm và trung tâm âm điệu phi truyền thống.

  • In tonal music, harmony is typically constructed by using chords built on the root note of the tonality.

    Trong âm nhạc có giai điệu, sự hòa âm thường được xây dựng bằng cách sử dụng các hợp âm được xây dựng trên nốt gốc của giọng điệu.

  • The tonality of a piece can have a significant impact on the emotional mood that it conveys to the listener.

    Giọng điệu của một tác phẩm có thể có tác động đáng kể đến tâm trạng cảm xúc mà tác phẩm truyền tải đến người nghe.

  • Tonality is just one element of music theory, but it remains an important and fascinating aspect of Western musical tradition.

    Âm điệu chỉ là một yếu tố của lý thuyết âm nhạc, nhưng nó vẫn là khía cạnh quan trọng và hấp dẫn của truyền thống âm nhạc phương Tây.