danh từ
đầu, mút, đỉnh, chóp
to tip water into the sink: đổ nước vào chậu
đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)
bút để thếp vàng
tip me a cigarette: vứt cho tôi điếu thuốc lá nào
ngoại động từ
bịt đầu
to tip water into the sink: đổ nước vào chậu