Định nghĩa của từ hat tip

hat tipnoun

mũ lưỡi trai

/ˈhæt tɪp//ˈhæt tɪp/

Thuật ngữ "hat tip" thực sự có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Nó có thể bắt nguồn từ cử chỉ truyền thống là cởi mũ như một dấu hiệu của sự tôn trọng, đặc biệt là trong các bối cảnh trang trọng như nhà hát hoặc tòa án. Khi rời khỏi một tòa nhà, theo thông lệ, đàn ông phải cởi mũ trước khi đi qua cửa ra vào, như một cách thể hiện sự tôn trọng đối với không gian và những người khác bên trong. Nguồn gốc của phong tục này có phần gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng nó có thể bắt nguồn từ các nghi lễ tôn giáo, vì nhiều nhà thờ yêu cầu những người tham dự phải cởi mũ như một biểu tượng của việc đầu hàng trước không gian linh thiêng. Từ "tip" thực sự là từ viết tắt của "tippet", một loại cổ áo lông thú mà các giáo sĩ mặc vào thời trung cổ. Theo thời gian, thuật ngữ "hat tip" được sử dụng rộng rãi hơn như một cách diễn đạt lóng để chỉ sự thừa nhận hoặc cảm ơn lịch sự hoặc nhã nhặn, đặc biệt là khi đề cập đến sự đóng góp hoặc hiểu biết sâu sắc của người khác trong một cuộc thảo luận. Trong khi phong tục bỏ mũ để thể hiện sự tôn trọng đã phần lớn trở nên lỗi thời, thì biểu thức "hat tip" vẫn là một cách đầy màu sắc và biểu cảm để thể hiện lòng biết ơn và sự công nhận, đặc biệt là trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến, nơi mà các tín hiệu truyền thống như ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt thường không có.

namespace
Ví dụ:
  • I would like to offer a hat tip to my colleague for her outstanding presentation at the conference. Her insights and ideas truly set the bar high.

    Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến đồng nghiệp của tôi vì bài thuyết trình xuất sắc của cô ấy tại hội nghị. Những hiểu biết sâu sắc và ý tưởng của cô ấy thực sự đặt ra tiêu chuẩn cao.

  • After reading my latest blog post, I must confess that I stole some ideas from a respected writer in my field. Hat tip to them for the inspiration.

    Sau khi đọc bài đăng trên blog mới nhất của mình, tôi phải thú nhận rằng tôi đã lấy cắp một số ý tưởng từ một nhà văn được kính trọng trong lĩnh vực của mình. Xin cảm ơn họ vì đã truyền cảm hứng.

  • During yesterday's board meeting, the CEO suggested a new initiative that could revolutionize our company. A hat tip to her for her vision and leadership.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị ngày hôm qua, CEO đã đề xuất một sáng kiến ​​mới có thể cách mạng hóa công ty của chúng tôi. Xin gửi lời cảm ơn đến tầm nhìn và khả năng lãnh đạo của bà.

  • As an avid cyclist, I want to extend a hat tip to the city for building new bike lanes throughout the city. It's a step in the right direction for promoting healthy living and sustainable transportation.

    Là một người đam mê xe đạp, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến thành phố vì đã xây dựng các làn đường dành cho xe đạp mới trên khắp thành phố. Đây là một bước đi đúng hướng để thúc đẩy lối sống lành mạnh và giao thông bền vững.

  • I'd like to give a hat tip to my neighbor for mowing his lawn every weekend. His well-manicured garden and lawn set an example for our community.

    Tôi muốn khen ngợi người hàng xóm của tôi vì đã cắt cỏ mỗi cuối tuần. Khu vườn và bãi cỏ được cắt tỉa cẩn thận của anh ấy là tấm gương cho cộng đồng của chúng tôi.

  • While working on a research project, I stumbled upon an amazing breakthrough that could potentially win a Nobel Prize. Hat tip to the scientists who inspired this discovery.

    Khi đang làm một dự án nghiên cứu, tôi tình cờ phát hiện ra một đột phá tuyệt vời có khả năng giành giải Nobel. Xin cảm ơn các nhà khoa học đã truyền cảm hứng cho khám phá này.

  • I have been following a health club for a while now, and I must say, I'm truly impressed with their online workout sessions. Hat tip to them for innovating during the pandemic.

    Tôi đã theo dõi một câu lạc bộ sức khỏe trong một thời gian và tôi phải nói rằng tôi thực sự ấn tượng với các buổi tập luyện trực tuyến của họ. Xin cảm ơn họ vì đã đổi mới trong thời kỳ đại dịch.

  • In a sea of mediocre writers, I admire an author who can take me on an emotional rollercoaster ride. A hat tip to her for her masterful storytelling.

    Trong một biển những nhà văn tầm thường, tôi ngưỡng mộ một tác giả có thể đưa tôi vào một chuyến tàu lượn siêu tốc đầy cảm xúc. Xin dành lời khen ngợi cho tài kể chuyện tuyệt vời của cô ấy.

  • As a musician, I would like to offer a hat tip to a legendary musician who inspired me to pick up my instrument. His timeless melodies continue to captivate me.

    Là một nhạc sĩ, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến một nhạc sĩ huyền thoại đã truyền cảm hứng cho tôi chọn nhạc cụ của mình. Những giai điệu vượt thời gian của ông vẫn luôn quyến rũ tôi.

  • My youngest niece taught me a valuable lesson. She reminded me of the importance of kindness and compassion even during the face of adversity. Hat tip to her for her innocence and pureness of heart.

    Cháu gái út của tôi đã dạy tôi một bài học giá trị. Cháu nhắc tôi về tầm quan trọng của lòng tốt và lòng trắc ẩn ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh. Xin cảm ơn cháu vì sự ngây thơ và trong sáng của trái tim.