Định nghĩa của từ rubbish tip

rubbish tipnoun

rác thải

/ˈrʌbɪʃ tɪp//ˈrʌbɪʃ tɪp/

Thuật ngữ "rubbish tip" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20. Trước đó, rác thải thường được xử lý bằng cách chôn ở sân sau, ngõ hẻm hoặc đất trống. Tuy nhiên, khi quá trình đô thị hóa và gia tăng dân số dẫn đến gia tăng sản xuất rác thải, thì cách làm này trở nên không thực tế và mất vệ sinh. Vào những năm 1920, chính quyền địa phương bắt đầu phát triển các bãi xử lý rác thải chính thức được gọi là "dumps" hoặc "bãi rác thải". Rác thải, hay "rubbish" theo cách gọi ở Vương quốc Anh, được đổ vào các gò đất lớn hoặc "bãi rác thải", thường nằm ở những không gian mở ở ngoại ô thị trấn. Thuật ngữ "rubbish tip" xuất hiện như một thuật ngữ thông tục để mô tả những bãi rác thải này, mô tả bản chất xấu xí và không được kiểm soát của quá trình xử lý rác thải. Bất chấp những nỗ lực quản lý và dọn dẹp bãi rác thải theo thời gian, thuật ngữ này vẫn tồn tại và vẫn được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The city has installed a new recycling program, reducing the amount of rubbish being sent to the local tip.

    Thành phố đã triển khai chương trình tái chế mới, giúp giảm lượng rác thải được chuyển đến bãi rác địa phương.

  • Don't leave your old furniture by the side of the road - take it to the rubbish tip.

    Đừng vứt đồ nội thất cũ bên lề đường - hãy mang chúng đến bãi rác.

  • I've got to clean out my garage and take all this rubbish to the tip.

    Tôi phải dọn sạch gara và mang tất cả rác này đến bãi rác.

  • We need to clear out the basement and get rid of all this old stuff at the rubbish tip.

    Chúng ta cần dọn sạch tầng hầm và vứt hết những thứ cũ ở bãi rác.

  • The rubbish tip is closed on Mondays and Tuesdays, so plan your trips for the rest of the week.

    Bãi rác đóng cửa vào thứ Hai và thứ Ba, vì vậy hãy lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn vào những ngày còn lại trong tuần.

  • Instead of piling up rubbish in the backyard, make a regular trip to the tip.

    Thay vì chất rác ở sân sau, hãy thường xuyên mang rác ra bãi rác.

  • My car's breaking down, it's time to take it to the scrapyard, or the local rubbish tip.

    Xe của tôi sắp hỏng, đã đến lúc phải mang nó đến bãi phế liệu hoặc bãi rác địa phương.

  • I hate leaving bags of rubbish outside my house until it's collection day, but I just can't bring myself to go to the tip.

    Tôi ghét phải để những túi rác bên ngoài nhà cho đến ngày thu gom, nhưng tôi lại không thể nào bắt mình phải ra bãi rác.

  • The tip is a crucial part of our waste management system - it's where our rubbish goes to be disposed of.

    Phần thải là một bộ phận quan trọng trong hệ thống quản lý chất thải của chúng ta - đây là nơi rác thải của chúng ta được thải ra.

  • If you're having a clear-out, make use of the rubbish tip to get rid of all your rubbish, rather than leaving it on the street.

    Nếu bạn đang dọn dẹp nhà cửa, hãy sử dụng xe đổ rác để vứt hết rác thay vì vứt chúng trên đường phố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches