- The city has installed a new recycling program, reducing the amount of rubbish being sent to the local tip.
Thành phố đã triển khai chương trình tái chế mới, giúp giảm lượng rác thải được chuyển đến bãi rác địa phương.
- Don't leave your old furniture by the side of the road - take it to the rubbish tip.
Đừng vứt đồ nội thất cũ bên lề đường - hãy mang chúng đến bãi rác.
- I've got to clean out my garage and take all this rubbish to the tip.
Tôi phải dọn sạch gara và mang tất cả rác này đến bãi rác.
- We need to clear out the basement and get rid of all this old stuff at the rubbish tip.
Chúng ta cần dọn sạch tầng hầm và vứt hết những thứ cũ ở bãi rác.
- The rubbish tip is closed on Mondays and Tuesdays, so plan your trips for the rest of the week.
Bãi rác đóng cửa vào thứ Hai và thứ Ba, vì vậy hãy lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn vào những ngày còn lại trong tuần.
- Instead of piling up rubbish in the backyard, make a regular trip to the tip.
Thay vì chất rác ở sân sau, hãy thường xuyên mang rác ra bãi rác.
- My car's breaking down, it's time to take it to the scrapyard, or the local rubbish tip.
Xe của tôi sắp hỏng, đã đến lúc phải mang nó đến bãi phế liệu hoặc bãi rác địa phương.
- I hate leaving bags of rubbish outside my house until it's collection day, but I just can't bring myself to go to the tip.
Tôi ghét phải để những túi rác bên ngoài nhà cho đến ngày thu gom, nhưng tôi lại không thể nào bắt mình phải ra bãi rác.
- The tip is a crucial part of our waste management system - it's where our rubbish goes to be disposed of.
Phần thải là một bộ phận quan trọng trong hệ thống quản lý chất thải của chúng ta - đây là nơi rác thải của chúng ta được thải ra.
- If you're having a clear-out, make use of the rubbish tip to get rid of all your rubbish, rather than leaving it on the street.
Nếu bạn đang dọn dẹp nhà cửa, hãy sử dụng xe đổ rác để vứt hết rác thay vì vứt chúng trên đường phố.