Định nghĩa của từ cotton bud

cotton budnoun

tăm bông

/ˈkɒtn bʌd//ˈkɑːtn bʌd/

Thuật ngữ "cotton bud" ban đầu dùng để chỉ một loại tăm bông mềm được sử dụng vào những năm 1920 để loại bỏ ráy tai thừa trong quá trình khám tai. Nguồn gốc thực sự của nó vẫn còn gây tranh cãi, nhưng nhiều người tin rằng nó được đặt tên như vậy vì nó giống với tăm bông, một sản phẩm có nhãn hiệu do Becton, Dickinson and Company sản xuất. Bản thân thuật ngữ "Q-tip" là một nhãn hiệu đã đăng ký, vì vậy ở nhiều quốc gia, tăm bông được gọi bằng nhiều tên khác nhau như tăm bông, tăm bông ngoáy tai hoặc tăm bông ngoáy tai. Tuy nhiên, ở Anh, nơi thuật ngữ "cotton bud" vẫn được sử dụng rộng rãi, nó đã trở thành một cách nói thông tục ăn sâu vào ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • She reached for a cotton bud to gently clean the inside of her ears after her shower.

    Cô ấy với lấy tăm bông để nhẹ nhàng vệ sinh bên trong tai sau khi tắm.

  • The pharmacy had a large selection of cotton buds in various pack sizes, including a pack of 0.

    Hiệu thuốc có nhiều loại tăm bông với nhiều kích cỡ đóng gói khác nhau, bao gồm cả gói 0.

  • The cotton buds came in a handy dispenser, making it easy to access one quickly.

    Tăm bông được đựng trong hộp đựng tiện dụng, giúp bạn dễ dàng lấy tăm bông ra một cách nhanh chóng.

  • The doctor recommended using cotton buds soaked in ear wax removal drops to help relieve ear discomfort.

    Bác sĩ khuyên bạn nên sử dụng tăm bông thấm thuốc nhỏ tai để giúp giảm cảm giác khó chịu ở tai.

  • The musician used cotton buds to carefully clean the inside of her clarinet to prevent any blockages in the instrument.

    Người nhạc sĩ đã sử dụng tăm bông để vệ sinh cẩn thận bên trong kèn clarinet của mình để tránh bất kỳ sự tắc nghẽn nào trong nhạc cụ.

  • The cotton buds were packaged in a recyclable container, making them an eco-friendly choice.

    Tăm bông được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế, khiến chúng trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường.

  • The store sold cotton buds in a variety of colors, including classic white and vibrant neon green.

    Cửa hàng bán tăm bông với nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm màu trắng cổ điển và màu xanh neon rực rỡ.

  • Some people prefer to use cotton swabs instead of cotton buds, as they believe they are more comfortable to use.

    Một số người thích dùng tăm bông thay vì tăm bông vì họ cho rằng chúng thoải mái hơn khi sử dụng.

  • The medical student used cotton buds to swab the area around the patient's wound, preparing it for stitches.

    Sinh viên y khoa đã sử dụng tăm bông để lau vùng xung quanh vết thương của bệnh nhân, chuẩn bị khâu vết thương.

  • The cotton buds were made from high-quality materials, ensuring they were soft and gentle on sensitive ears.

    Tăm bông được làm từ chất liệu cao cấp, đảm bảo mềm mại và nhẹ nhàng với đôi tai nhạy cảm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches