Định nghĩa của từ iceberg

icebergnoun

tảng băng trôi

/ˈaɪsbɜːɡ//ˈaɪsbɜːrɡ/

Từ "iceberg" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan, cụ thể là từ những người thực dân Hà Lan thế kỷ 16 đã đi thuyền đến Tân Thế giới. Thuật ngữ tiếng Hà Lan "ijsberg" kết hợp "ijs", nghĩa là "băng" và "berg", nghĩa là "núi". Ban đầu, "ijsberg" dùng để chỉ bất kỳ khối băng trôi lớn nào, không nhất thiết phải là một loại tảng băng trôi cụ thể. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 và 18 khi những nhà thám hiểm và thợ săn cá voi châu Âu bắt đầu mạo hiểm vào Bắc Đại Tây Dương và bắt gặp những tảng băng trôi khổng lồ hình thành từ các sông băng ở Greenland và các vùng Bắc Cực khác. Theo thời gian, thuật ngữ "iceberg" đã phát triển để mô tả cụ thể loại hình thành băng trôi này, từ đó trở thành từ đồng nghĩa với khái niệm "mối nguy hiểm tiềm ẩn" hoặc những rủi ro không mong muốn ẩn núp bên dưới bề mặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnúi băng trôi

namespace
Ví dụ:
  • The iceberg loomed ominously in the distance, its tip barely visible above the water's surface.

    Tảng băng trôi hiện ra một cách đáng ngại ở đằng xa, phần đỉnh của nó hầu như không nhìn thấy được trên mặt nước.

  • The iceberg weighed over 0,000 tons, but only a small portion of it was visible above sea level.

    Tảng băng trôi nặng hơn 500.000 tấn, nhưng chỉ có một phần nhỏ của nó có thể nhìn thấy được trên mực nước biển.

  • The metaphorical iceberg of the company's financial problems was also beginning to threaten its survival.

    Tảng băng chìm ẩn dụ về các vấn đề tài chính của công ty cũng bắt đầu đe dọa đến sự tồn tại của công ty.

  • As the iceberg approached the ship, the passengers hushed in anticipation, trying not to explode in fear.

    Khi tảng băng trôi tiến gần đến tàu, hành khách im lặng vì lo lắng, cố gắng không phát hoảng vì sợ hãi.

  • Despite its monumental size, the iceberg seemed almost fragile, crumbling under the weight of the sun's harsh rays.

    Mặc dù có kích thước khổng lồ, tảng băng trôi này có vẻ rất mong manh, dễ vỡ vụn dưới sức nặng của những tia nắng gay gắt từ mặt trời.

  • The beauty of the iceberg caught one's breath, with its pristine white facade and emerald green base sparkling in the sunlight.

    Vẻ đẹp của tảng băng trôi khiến người ta phải nín thở, với mặt tiền màu trắng tinh khôi và phần đáy màu xanh ngọc lục bảo lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • As the iceberg's fate loomed uncertain, the sea birds nestled nearby, sensing a potential feast soon to come.

    Khi số phận của tảng băng trôi trở nên bất định, những chú chim biển làm tổ gần đó, cảm nhận được một bữa tiệc tiềm năng sắp diễn ra.

  • The Captain knew they'd have to act fast if they were to outrun the and imposing iceberg bearing down on them.

    Thuyền trưởng biết rằng họ phải hành động nhanh chóng nếu muốn chạy thoát khỏi tảng băng trôi khổng lồ đang ập tới.

  • The iceberg's shrouded face was all the more captivating, hiding a spectacle of hidden secrets and mysteries.

    Bề mặt băng trôi được che phủ càng thêm quyến rũ, ẩn chứa nhiều bí mật và điều bí ẩn.

  • As the iceberg drifted away, the passengers breathed a sigh of relief, comforted that their fate didn't lie under the water's frozen façade.

    Khi tảng băng trôi đi, hành khách thở phào nhẹ nhõm, an ủi rằng số phận của họ không nằm dưới lớp băng giá của mặt nước.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

the tip of the iceberg
only a small part of a much larger problem
  • This figure represents only the tip of the iceberg, since as many as 90% of cases go unreported.