Định nghĩa của từ upend

upendverb

lên cao

/ʌpˈend//ʌpˈend/

Từ "upend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cụm từ gốc "up-ellen" có từ thế kỷ thứ 8, có nghĩa là "lật đổ" hoặc "lật ngược". Cụm từ này bao gồm "up" (có nghĩa là "upward" hoặc "theo hướng ngược lại") và "ellen" là một động từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "quay" hoặc "thay đổi". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "upend," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ các hành động vật lý như lật đổ một vật thể mà còn cả những hành động tượng trưng như lật đổ một truyền thống hoặc đảo ngược một ý tưởng hoặc tình huống. Ngày nay, từ "upend" thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi đột ngột và đáng kể trong một tình huống, ý tưởng hoặc hệ thống.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningở trên, lên trên, lên

exampleups and downs: sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)

exampleto go up the river: đi ngược dòng sông

exampleup the hill: ở trên đồi

meaningdậy, đứng lên, đứng dậy

exampleup the wind: ngược gió

examplethe whole nation was up in arms against the invaders: c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược

meaningđến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc)

exampleup the yard: ở cuối sân

exampleto go up to the door: đến tận cửa

type giới từ

meaninglên, ngược lên; ở trên

exampleups and downs: sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)

exampleto go up the river: đi ngược dòng sông

exampleup the hill: ở trên đồi

meaningngược (gió, dòng nước...)

exampleup the wind: ngược gió

examplethe whole nation was up in arms against the invaders: c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược

meaningở cuối

exampleup the yard: ở cuối sân

exampleto go up to the door: đến tận cửa

namespace
Ví dụ:
  • The company's growth strategy dramatically upended the industry, forcing competitors to adapt quickly.

    Chiến lược tăng trưởng của công ty đã làm đảo lộn đáng kể ngành công nghiệp, buộc các đối thủ cạnh tranh phải nhanh chóng thích nghi.

  • The president's handling of the crisis completely upended public opinion, with many previously supportive citizens now turning against him.

    Cách xử lý cuộc khủng hoảng của tổng thống đã hoàn toàn đảo ngược dư luận, khi nhiều công dân trước đây ủng hộ ông giờ đây lại quay lưng lại với ông.

  • The discovery of new evidence in the case upended the suspect's original alibi, leading to official charges.

    Việc phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ án đã đảo ngược lời khai ban đầu của nghi phạm, dẫn đến cáo buộc chính thức.

  • The sudden death of the leading actor upended the film's production schedule, delaying its planned release date.

    Cái chết đột ngột của nam diễn viên chính đã làm đảo lộn lịch trình sản xuất của bộ phim, khiến ngày phát hành dự kiến ​​bị trì hoãn.

  • The introduction of a disruptive new technology upended the established market leader, sparking a fierce struggle for dominance.

    Sự ra đời của một công nghệ mới mang tính đột phá đã làm đảo lộn vị thế dẫn đầu thị trường, gây ra cuộc đấu tranh khốc liệt để giành quyền thống trị.

  • The uptick in inflation unexpectedly upended the central bank's monetary policy, requiring a quick response to contain the impact.

    Lạm phát tăng đột ngột đã làm đảo lộn chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, đòi hỏi phải có phản ứng nhanh chóng để hạn chế tác động.

  • The unexpected news about the athlete's doping scandal completely upended the sports world, casting a dark shadow over the sport as a whole.

    Tin tức bất ngờ về vụ bê bối sử dụng doping của vận động viên đã làm đảo lộn hoàn toàn thế giới thể thao, phủ bóng đen lên toàn bộ môn thể thao này.

  • The decision to suspend the country's chief negotiator upended diplomatic efforts, making a peaceful resolution to the conflict far more challenging.

    Quyết định đình chỉ nhà đàm phán chính của nước này đã làm đảo lộn các nỗ lực ngoại giao, khiến việc giải quyết hòa bình cuộc xung đột trở nên khó khăn hơn nhiều.

  • The study's results dramatically upended the academic community's long-held beliefs, prompting further investigation and debate.

    Kết quả nghiên cứu đã làm đảo lộn đáng kể niềm tin lâu nay của cộng đồng học thuật, thúc đẩy quá trình điều tra và tranh luận sâu hơn.

  • The sudden resignation of the politician upended the election campaign, raising questions about the party's ability to maintain momentum.

    Việc chính trị gia này đột ngột từ chức đã làm đảo lộn chiến dịch tranh cử, làm dấy lên câu hỏi về khả năng duy trì đà phát triển của đảng.