Định nghĩa của từ tin whistle

tin whistlenoun

còi thiếc

/ˈtɪn wɪsl//ˈtɪn wɪsl/

Thuật ngữ "tin whistle" được sử dụng rộng rãi để chỉ một loại nhạc cụ hơi thường thấy trong âm nhạc truyền thống của Ireland và Scotland. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19. Bản thân nhạc cụ này là một thiết bị giống như sáo đơn giản được chế tạo chủ yếu bằng kim loại, thường được làm bằng thiếc vì âm sắc cộng hưởng của nó. Trong những ngày đầu phát triển, những nhạc cụ này được biết đến với nhiều tên gọi địa phương khác nhau tùy thuộc vào khu vực. Ví dụ, ở Ireland, chúng được gọi là "pennywhistles" vì giá thành thấp, trong khi ở Scotland, chúng được gọi là "scoops" có thể là do hình dạng miệng của nhạc công khi họ chơi. Việc sử dụng thuật ngữ "tin whistle" dường như đã trở nên phổ biến vào giữa đến cuối những năm 1800, thường xuyên xuất hiện trong các ấn phẩm âm nhạc dân gian liên quan trong thời gian này. Trọng tâm của sự phổ biến của thuật ngữ này nằm ở sự đơn giản của nó; tiếng còi thiếc không yêu cầu kinh nghiệm để chơi và là điểm khởi đầu phổ biến cho nhiều người đang học những điều cơ bản về âm nhạc Ireland. Âm thanh độc đáo của nhạc cụ này, cùng với giá cả phải chăng và tính di động, đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong âm nhạc dân gian truyền thống của Ireland, nơi nó thường được nghe thấy trong các buổi biểu diễn ở quán rượu và các buổi tụ họp xã hội khác. Trong những năm gần đây, nó cũng trở nên phổ biến ở các thể loại và phong cách khác, với những nghệ sĩ đáng chú ý trong nhạc jazz, nhạc bluegrass và nhạc dân gian trên khắp thế giới. Vì vậy, bất kể nó được gọi là gì, không thể phủ nhận sức hấp dẫn lâu dài của nhạc cụ khiêm tốn này, thứ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho những người làm nhạc và quyến rũ khán giả trên toàn thế giới ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • John practiced playing his tin whistle for hours every day, determined to master every note.

    John luyện tập thổi sáo thiếc hàng giờ mỗi ngày, quyết tâm thành thạo từng nốt nhạc.

  • The elementary school band featured a small group of talented students playing tin whistles, adding a sweet and innocent sound to their performance.

    Ban nhạc trường tiểu học gồm một nhóm nhỏ học sinh tài năng chơi sáo thiếc, mang đến âm thanh ngọt ngào và ngây thơ cho màn trình diễn của họ.

  • The music teacher introduced the students to a variety of instruments, including the tin whistle, which quickly became a favorite among the youngest musicians.

    Giáo viên âm nhạc đã giới thiệu cho học sinh nhiều loại nhạc cụ, bao gồm cả sáo thiếc, loại nhạc cụ nhanh chóng trở thành nhạc cụ được các nhạc sĩ trẻ yêu thích.

  • The tin whistle's simple and melodic sound made it a popular choice for Irish folk music, with many traditional tunes featuring its distinctive notes.

    Âm thanh đơn giản và du dương của còi thiếc khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhạc dân gian Ireland, với nhiều giai điệu truyền thống có những nốt nhạc đặc trưng.

  • At the outdoor music festival, the tin whistles could be heard softly blowing in the background of the lively and energetic music.

    Tại lễ hội âm nhạc ngoài trời, người ta có thể nghe thấy tiếng còi thiếc thổi nhẹ nhàng trên nền nhạc sôi động và tràn đầy năng lượng.

  • The hiker packed a tin whistle in his backpack for the trek through the mountains, finding solace in playing a few simple tunes to keep himself company.

    Người đi bộ đường dài đã đóng gói một chiếc còi thiếc trong ba lô cho chuyến đi bộ xuyên núi, tìm niềm an ủi bằng cách chơi một vài giai điệu đơn giản để bầu bạn.

  • The teenage busker on the street corner played his tin whistle with such skill that passersby stopped and donated money to his hat, impressed by his talent.

    Chàng trai trẻ chơi nhạc ngoài phố ở góc phố chơi sáo thiếc điêu luyện đến nỗi người qua đường phải dừng lại và quyên góp tiền mua mũ cho cậu, họ rất ấn tượng trước tài năng của cậu.

  • The tin whistle was often the third member of the traditional Irish band, closely following the fiddle and the bodhrán.

    Còi thiếc thường là thành viên thứ ba trong ban nhạc truyền thống của Ireland, theo sau đàn vĩ cầm và đàn bodhrán.

  • The campfire sing-alongs always included the tin whistle, as everyone gathered around to join in the festive and joyful rhythms.

    Các hoạt động ca hát quanh lửa trại luôn có tiếng còi thiếc khi mọi người tụ tập lại để cùng hòa mình vào giai điệu lễ hội vui tươi.

  • Learning to play the tin whistle was a simplistic and easy introduction to Irish music, making it an excellent choice for beginners of any age.

    Học chơi sáo thiếc là cách đơn giản và dễ dàng để làm quen với âm nhạc Ireland, là lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu ở mọi lứa tuổi.