Định nghĩa của từ tie off

tie offphrasal verb

buộc chặt

////

Nguồn gốc của cụm từ "tie off" có thể bắt nguồn từ lĩnh vực y tế vào cuối những năm 1800. "Tie off" ban đầu ám chỉ quá trình đóng hoặc thắt mạch máu trong các thủ thuật phẫu thuật. Thuật ngữ này ám chỉ hành động "thắt" mạch máu bằng chỉ khâu, dây buộc hoặc kẹp, tương tự như cách người ta thắt chặt một gói hàng bằng nút thắt hoặc nơ. Theo thời gian, việc sử dụng "tie off" đã mở rộng ra ngoài phạm vi y tế. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau đòi hỏi phải cố định, hạn chế hoặc buộc chặt các vật thể hoặc chất. Ví dụ, "tie off" có thể ám chỉ việc dán nhãn vận chuyển vào một gói hàng hoặc cố định một quả bóng bay vào một bề mặt. Nó cũng có thể ám chỉ hành động bịt kín một chai bằng nút bần hoặc nắp, chẳng hạn như trong sản xuất rượu vang hoặc bia. Bất kể bối cảnh nào, ý nghĩa của "tie off" vẫn nhất quán - hành động thắt nút, kẹp hoặc bất kỳ thiết bị nào khác để hạn chế chuyển động hoặc dòng chảy của một thứ gì đó. Nguồn gốc y khoa của cụm từ này có thể gợi ý hàm ý về sự chính xác và chuẩn xác về mặt y khoa, nhấn mạnh vào thực tế rằng bất cứ thứ gì được buộc chặt đều được buộc chặt và an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • Before administering medication through an intravenous line, remember to tie off the catheter securely to prevent any accidents.

    Trước khi truyền thuốc qua đường tĩnh mạch, hãy nhớ thắt chặt ống thông để tránh mọi tai nạn.

  • After finishing a diaper change, make sure to tie off the disposable bag tightly to ensure maximum absorption and prevent any leaks.

    Sau khi thay tã xong, hãy đảm bảo buộc chặt túi dùng một lần để đảm bảo thấm hút tối đa và tránh rò rỉ.

  • While climbing a steep cliff, always remember to tie off your safety rope securely to a sturdy anchor point.

    Khi leo lên vách đá dựng đứng, hãy luôn nhớ buộc chặt dây an toàn vào điểm neo chắc chắn.

  • When sailing, be sure to tie off the loose items on your boat to prevent them from shifting around and causing damage.

    Khi đi thuyền, hãy nhớ buộc chặt các vật dụng lỏng lẻo trên thuyền để tránh chúng bị xê dịch và gây hư hỏng.

  • Before taking a hot shower, remember to tie off the showerhead with a cloth or towel to prevent any accidents caused by sudden temperature changes.

    Trước khi tắm nước nóng, hãy nhớ buộc chặt vòi hoa sen bằng vải hoặc khăn tắm để tránh mọi tai nạn do thay đổi nhiệt độ đột ngột.

  • When knitting a scarf, tie off each color change with a tight knot to prevent it from unraveling.

    Khi đan khăn quàng cổ, hãy thắt chặt mỗi lần đổi màu để khăn không bị bung ra.

  • In the forest, always tie off any branches or vines tightly to trees to prevent them from swinging and causing injury.

    Trong rừng, luôn buộc chặt mọi cành cây hoặc dây leo vào cây để tránh chúng đung đưa và gây thương tích.

  • Before cooking with a propane stove, ensure that you tie off the hose securely to the tank to prevent any accidents caused by detaching.

    Trước khi nấu ăn bằng bếp gas, hãy đảm bảo rằng bạn đã buộc chặt ống vào bình để tránh mọi tai nạn do tháo rời.

  • While working with heavy machinery, it's essential to tie off any loose cords or chains to prevent them from falling and causing injury.

    Khi làm việc với máy móc hạng nặng, điều cần thiết là phải buộc chặt mọi dây hoặc xích lỏng lẻo để tránh chúng rơi xuống và gây thương tích.

  • When camping, be sure to tie off your tent securely to sturdy points to prevent it from collapsing during strong winds.

    Khi cắm trại, hãy chắc chắn buộc chặt lều vào các điểm chắc chắn để tránh lều bị sập khi có gió mạnh.