Định nghĩa của từ ligate

ligateverb

buộc lại

/ˈlaɪɡeɪt//ˈlaɪɡeɪt/

Từ "ligate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "ligāre," có nghĩa là "buộc" hoặc "buộc chặt". Từ gốc này có thể được tìm thấy trong nhiều từ tiếng Anh khác nhau, chẳng hạn như "ligament" (một dải mô xơ nối xương hoặc sụn), "ligate" (buộc chặt động mạch trong khi phẫu thuật) và "ligature" (một dây buộc hoặc dây buộc dùng để buộc chặt hoặc cố định). Danh từ tiếng Anh hiện đại "ligate" có hai nghĩa riêng biệt: thứ nhất, nó đề cập đến quá trình nối hai vật liệu vô định hình lại với nhau trong quá trình sản xuất một sản phẩm và thứ hai, nó được sử dụng để mô tả hành động sáp nhập hai công ty như một phần của quá trình mua lại doanh nghiệp. Việc sử dụng từ "ligate" trong y học có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, chủ yếu trong bối cảnh phẫu thuật. Tóm lại, từ "ligate" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là liên kết hoặc ràng buộc, và theo thời gian, từ này đã phát triển theo nhiều nghĩa khác nhau trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(y học) buộc, thắt

namespace
Ví dụ:
  • The researchers successfully ligated two DNA strands to create a new genetic construct.

    Các nhà nghiên cứu đã nối thành công hai sợi DNA để tạo ra một cấu trúc di truyền mới.

  • The surgeon used specialized tools to ligate the torn artery in the patient's leg during the emergency surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng các công cụ chuyên dụng để thắt động mạch bị rách ở chân bệnh nhân trong ca phẫu thuật cấp cứu.

  • The bacterial cells ligate themselves together in the process of forming a biofilm.

    Các tế bào vi khuẩn tự liên kết với nhau trong quá trình hình thành màng sinh học.

  • The enzyme ligase played a crucial role in ligating the DNA fragments during the genetic engineering experiment.

    Enzym ligase đóng vai trò quan trọng trong việc nối các đoạn DNA trong quá trình thí nghiệm kỹ thuật di truyền.

  • The biotech company's researchers developed a new technique for ligating multiple DNA fragments at once, significantly increasing the efficiency of genetic engineering.

    Các nhà nghiên cứu của công ty công nghệ sinh học đã phát triển một kỹ thuật mới để ghép nhiều đoạn DNA cùng một lúc, giúp tăng đáng kể hiệu quả của kỹ thuật di truyền.

  • The genetic engineers ligated a functional gene into the bacteria to produce a desired product.

    Các kỹ sư di truyền đã ghép một gen chức năng vào vi khuẩn để tạo ra sản phẩm mong muốn.

  • The ligase enzyme facilitated ligating the two complementary DNA strands together during the polymerase chain reaction (PCRprocess.

    Enzym ligase tạo điều kiện cho việc nối hai sợi DNA bổ sung với nhau trong phản ứng chuỗi polymerase (PCRprocess.

  • During the genetic engineering process, the ligated DNA construct was inserted into a vector and transformed into the host bacterial cell.

    Trong quá trình kỹ thuật di truyền, cấu trúc DNA đã gắn kết được đưa vào một vectơ và chuyển vào tế bào vi khuẩn chủ.

  • The stem cell researchers used ligated DNA molecules to create a specific promoter sequence for regulating gene expression.

    Các nhà nghiên cứu tế bào gốc đã sử dụng các phân tử DNA được nối lại để tạo ra trình tự khởi động cụ thể nhằm điều chỉnh biểu hiện gen.

  • The bacterial cells ligate themselves into clusters known as biofilms as a survival mechanism in harsh environments.

    Các tế bào vi khuẩn tự liên kết thành các cụm được gọi là màng sinh học như một cơ chế sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt.