Định nghĩa của từ bandage

bandagenoun

dải băng, băng bó

/ˈbandɪdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bandage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bandage," bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "bandum" có nghĩa là "band" và "agere" có nghĩa là "bó". Vào thế kỷ 14, từ này dùng để chỉ một dải vải hoặc vật liệu khác dùng để bó hoặc buộc một thứ gì đó, thường là vết thương. Trong y học, thuật ngữ "bandage" dùng để chỉ một loại băng dùng để che và bảo vệ vết thương. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại vải hoặc vật liệu nào dùng để bó, che hoặc bảo vệ vết thương hoặc vùng bị thương. Ngày nay, từ "bandage" được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh y tế và phi y tế để chỉ bất kỳ loại băng, quấn hoặc quấn quanh nào được dùng để cố định hoặc ổn định một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbăng (để băng vết thương, bịt mắt...)

type ngoại động từ

meaningbăng bó

namespace
Ví dụ:
  • After a minor injury, I quickly wrapped a sturdy bandage around the cut to prevent any further bleeding.

    Sau một vết thương nhỏ, tôi nhanh chóng quấn một miếng băng chắc chắn quanh vết cắt để ngăn chảy máu thêm.

  • The nurse applied a sterile bandage over the wounded soldier's chest to stop the flow of blood.

    Y tá đã băng bó vô trùng lên ngực người lính bị thương để cầm máu.

  • My child fell and hurt his knee, so I grabbed a roll of adhesive bandage and wrapped it tightly around the swollen area to provide comfort and support.

    Con tôi bị ngã và bị thương ở đầu gối, nên tôi lấy một cuộn băng dính và quấn chặt quanh vùng bị sưng để tạo sự thoải mái và hỗ trợ.

  • The athlete tore his ACL during the game, and the medical staff provided him with an elastic bandage called a knee sleeve to aid in recovery.

    Vận động viên này bị rách dây chằng chéo trước trong trận đấu và đội ngũ y tế đã cung cấp cho anh một miếng băng đàn hồi gọi là ống bó đầu gối để hỗ trợ quá trình hồi phục.

  • The pharmacy sold me a package of bandages in various sizes and materials so that I could treat minor wounds at home.

    Hiệu thuốc bán cho tôi một gói băng với nhiều kích cỡ và chất liệu khác nhau để tôi có thể tự xử lý các vết thương nhỏ tại nhà.

  • The elderly woman wore compression bandages on her legs to improve blood circulation and prevent swelling.

    Người phụ nữ lớn tuổi đeo băng ép ở chân để cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa sưng tấy.

  • After a surgical procedure, the doctor placed a bandage over the incision to protect the wound and promote healing.

    Sau khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ băng vết mổ để bảo vệ vết thương và thúc đẩy quá trình lành lại.

  • The first responders used protective bandages to safeguard the injured prisoner during transport to the hospital.

    Những người ứng cứu đầu tiên đã sử dụng băng bảo vệ để bảo vệ tù nhân bị thương trong quá trình vận chuyển đến bệnh viện.

  • The patient was given a specialized medical bandage designed to manage draining following a mastectomy.

    Bệnh nhân được dùng băng y tế chuyên dụng được thiết kế để kiểm soát tình trạng chảy dịch sau phẫu thuật cắt bỏ vú.

  • The firefighter pulled a packet of sterile bandages from his pack as a precautionary measure against cuts and bruises that could occur during a rescue operation.

    Người lính cứu hỏa lấy một gói băng vô trùng từ ba lô của mình như một biện pháp phòng ngừa các vết cắt và vết bầm tím có thể xảy ra trong quá trình cứu hộ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches