Định nghĩa của từ tideline

tidelinenoun

đường thủy triều

/ˈtaɪdlaɪn//ˈtaɪdlaɪn/

Từ "tideline" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Đây là sự kết hợp của hai từ: "tidal" và "line". "Tidal" ám chỉ chuyển động của nước biển do lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời gây ra. "Line" có nghĩa là ranh giới hoặc cạnh. Lần đầu tiên từ "tideline" được ghi nhận là vào năm 1873 trong một tạp chí hàng hải của Anh. Ban đầu, nó ám chỉ ranh giới giữa điểm cao nhất và điểm thấp nhất của thủy triều, hoặc điểm mà nước gặp bờ. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm cạnh hoặc ranh giới của bất kỳ chuyển động hoặc độ dốc nào, chẳng hạn như đường mà nước và không khí gặp nhau. Ngày nay, từ "tideline" được sử dụng rộng rãi trong khoa học hàng hải, quản lý bờ biển và thậm chí trong văn hóa đại chúng để mô tả ranh giới hoặc cạnh của sự dịch chuyển hoặc chuyển động, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.

namespace
Ví dụ:
  • As she walked along the beach, Emily studied the intricate patterns etched into the tideline by the receding water.

    Khi đi dọc bãi biển, Emily nghiên cứu những họa tiết phức tạp được khắc trên đường thủy triều do nước rút.

  • The high tide had left behind an array of shells, driftwood, and sea glass along the tideline.

    Thủy triều lên cao đã để lại một loạt vỏ sò, gỗ trôi dạt và thủy tinh biển dọc theo bờ thủy triều.

  • In the gentle glow of the morning sun, the tideline sparkled with a myriad of colors as the waves brushed against it.

    Dưới ánh nắng dịu nhẹ của buổi sáng, thủy triều lấp lánh muôn màu khi những con sóng vỗ vào bờ.

  • The tideline stretched for miles, a white sandy curve that hugged the coastline.

    Đường thủy triều trải dài hàng dặm, tạo thành đường cong cát trắng ôm trọn bờ biển.

  • The salty scent of seawater mingled with that of seaweed as Jane traced her finger along the tideline.

    Mùi mặn của nước biển hòa quyện với mùi rong biển khi Jane lần ngón tay dọc theo đường thủy triều.

  • The tideline offered a visual feast of colors and textures, revealing tidbits of marine life that washed up on the shore.

    Đường thủy triều mang đến một bữa tiệc thị giác đầy màu sắc và kết cấu, để lộ những mẩu sinh vật biển trôi dạt vào bờ.

  • Every time the tide rolled in, it would wash away parts of the tideline, leaving behind new patterns and shapes.

    Mỗi lần thủy triều dâng, nó sẽ cuốn trôi một phần đường thủy triều, để lại những họa tiết và hình dạng mới.

  • Tom and Lisa found themselves lost in the mesmerizing rhythm of the waves crashing against the tideline.

    Tom và Lisa thấy mình lạc vào nhịp điệu mê hoặc của những con sóng đập vào bờ thủy triều.

  • As the sun began to set, the tideline transformed into a symphony of oranges, pinks, and purples.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, thủy triều chuyển thành bản giao hưởng của màu cam, hồng và tím.

  • In the tranquil atmosphere, the tideline provided a tranquil contrast to the restless sea, a visual reminder that there is beauty and peaceful calm, even during the turbulent movements of life.

    Trong bầu không khí yên tĩnh, đường thủy triều tạo nên sự tương phản tĩnh lặng với mặt biển động, một lời nhắc nhở trực quan rằng vẫn có vẻ đẹp và sự bình yên, ngay cả trong những chuyển động hỗn loạn của cuộc sống.