danh từ
dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày
the two teams tied: hai đội ngang điểm
to tie one's shoe-laces: buộc dây giày của mình
ca vát
does this sash tie in front or at the back?: cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?
nơ, nút
to tie a man down to a contract: ràng buộc một người vào một hợp đồng
ngoại động từ
buộc, cột, trói
the two teams tied: hai đội ngang điểm
to tie one's shoe-laces: buộc dây giày của mình
thắt
does this sash tie in front or at the back?: cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?
liên kết, nối
to tie a man down to a contract: ràng buộc một người vào một hợp đồng