Định nghĩa của từ neap tide

neap tidenoun

thủy triều xuống

/ˈniːp taɪd//ˈniːp taɪd/

Thuật ngữ "neap tide" dùng để chỉ một giai đoạn trong chu kỳ thủy triều của đại dương khi lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời yếu nhất, dẫn đến dao động thủy triều tối thiểu. Từ "neap" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nipe", có nghĩa là "nodular" hoặc "thắt nút", và lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các điều kiện thủy triều không được xác định rõ ràng hoặc đạt đỉnh, trái ngược với các pha "thủy triều xuân" rõ rệt hơn. Thủy triều kém xảy ra trong các pha trăng non và trăng tròn, khi lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời thẳng hàng hoặc đối nghịch, gây ra các chuyển động thủy triều ít cực đoan hơn. Ngược lại, thủy triều xuân, xảy ra trong các pha trăng tròn, được đặc trưng bởi các biến động thủy triều đáng kể hơn do sự trùng hợp của lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời. Nhìn chung, thuật ngữ "neap tide" giúp các thủy thủ và cộng đồng ven biển dự đoán và chuẩn bị tốt hơn cho các chu kỳ thủy triều ít kịch tính hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The neap tide today was particularly low, making it easy for fishermen to wade along the shore and catch fish.

    Thủy triều xuống hôm nay đặc biệt thấp, giúp ngư dân dễ dàng lội dọc bờ và bắt cá.

  • The surfers were disappointed as the neap tide did not produce any waves worth catching.

    Những người lướt sóng đã thất vọng vì thủy triều xuống không tạo ra con sóng nào đáng để lướt.

  • The neap tide this week is accompanied by a full moon, which often results in stronger currents and longer exposures of marine life in tidal pools.

    Tuần này, thủy triều xuống đi kèm với trăng tròn, thường dẫn đến dòng chảy mạnh hơn và sinh vật biển có thể tiếp xúc lâu hơn với các vũng thủy triều.

  • The neap tide schedule for the month shows that there will be two high and two low tides each day.

    Lịch trình thủy triều xuống trong tháng cho thấy sẽ có hai lần thủy triều lên và hai lần thủy triều xuống mỗi ngày.

  • During the neap tide, the difference in water level between low and high tide is minimal, providing a unique opportunity to observe the intertidal zone and its inhabitants.

    Trong thời kỳ thủy triều xuống, sự chênh lệch mực nước giữa thủy triều xuống và thủy triều lên là rất nhỏ, mang đến cơ hội duy nhất để quan sát vùng triều và cư dân ở đó.

  • The sailors adjusted their itinerary to avoid navigating during the neap tide, as the weak currents and lack of wind could make it challenging to make headway.

    Các thủy thủ đã điều chỉnh hành trình của mình để tránh phải di chuyển trong thời điểm thủy triều xuống, vì dòng chảy yếu và không có gió có thể khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

  • The beachgoers enjoyed the neap tide as it left behind a significant expanse of sand that was not commonly seen during high tide.

    Những người đi biển thích thú với cảnh thủy triều xuống vì nó để lại một bãi cát rộng lớn mà người ta thường không thấy khi thủy triều lên.

  • The neap tide is a crucial period for estuarine ecology, as it forces marine life to adapt to extreme variations in salinity levels.

    Triều kém là thời kỳ quan trọng đối với hệ sinh thái cửa sông vì nó buộc sinh vật biển phải thích nghi với sự thay đổi cực độ về độ mặn.

  • The neap tide allowed the biologists to collect a plethora of marine specimens from the shallow tidal flats, providing insights into the coastal ecosystem.

    Thủy triều xuống cho phép các nhà sinh vật học thu thập được rất nhiều mẫu vật biển từ các bãi triều nông, cung cấp thông tin chi tiết về hệ sinh thái ven biển.

  • The neap tide provides an opportunity for people to observe the dynamics of the tides, from the ebb and flow of water to the behavior of marine creatures in the intertidal zone.

    Thủy triều xuống là cơ hội để mọi người quan sát động lực của thủy triều, từ mực nước lên xuống cho đến hành vi của các sinh vật biển ở vùng triều.

Từ, cụm từ liên quan

All matches