Định nghĩa của từ spring tide

spring tidenoun

thủy triều mùa xuân

/ˌsprɪŋ ˈtaɪd//ˌsprɪŋ ˈtaɪd/

Thuật ngữ "spring tide" dùng để chỉ những khoảng thời gian khi lực hấp dẫn kết hợp của Mặt trăng và Mặt trời tạo ra thủy triều cao hơn mức trung bình và thủy triều thấp hơn mức trung bình. Thuật ngữ "spring tide" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "springen", có nghĩa là "nhảy" hoặc "swell", ám chỉ sự dâng lên và hạ xuống đột ngột của mực nước biển trong những đợt thủy triều này. Theo truyền thống, thủy triều mùa xuân xảy ra trong thời gian trăng tròn và trăng non khi Trái đất đi qua vị trí của Mặt trời và Mặt trăng, thẳng hàng và gây ra hiệu ứng hấp dẫn lớn nhất. Thủy triều mùa xuân có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều hoạt động ven biển như đánh cá, chèo thuyền, lùng sục bãi biển và vận chuyển do khả năng gây ra những thay đổi bất ngờ về mực nước, dẫn đến lũ lụt hoặc làm lộ ra bờ biển bất thường. Hơn nữa, nghiên cứu khoa học về thủy triều mùa xuân đóng vai trò quan trọng trong hải dương học, thủy triều Warrens, kỹ thuật ven biển và kỹ thuật hàng hải.

namespace
Ví dụ:
  • The beachgoers eagerly anticipate the spring tide, as it brings in large waves perfect for surfing and swimming.

    Những người đi biển háo hức mong đợi thủy triều mùa xuân, mang theo những con sóng lớn lý tưởng cho hoạt động lướt sóng và bơi lội.

  • The moon's gravitational pull during a spring tide causes the sea level to rise, leaving coastal cities vulnerable to flooding and erosion.

    Lực hấp dẫn của mặt trăng trong thời kỳ thủy triều dâng khiến mực nước biển dâng cao, khiến các thành phố ven biển dễ bị ngập lụt và xói mòn.

  • The fishing industry relies on spring tides, as they bring in a greater abundance of seafood due to the increased activity of marine life.

    Ngành đánh bắt cá phụ thuộc vào thủy triều mùa xuân vì chúng mang lại nhiều hải sản hơn do hoạt động của sinh vật biển tăng lên.

  • The tide forecast for tonight's spring tide warns of dangerous rip currents, advising swimmers to stay out of the water.

    Dự báo thủy triều vào đêm nay cảnh báo về dòng chảy xiết nguy hiểm, khuyến cáo người bơi không nên xuống nước.

  • The spring tide was particularly strong this year, leaving behind a trail of seaweed and debris on the shore.

    Thủy triều mùa xuân năm nay đặc biệt mạnh, để lại một vệt rong biển và rác thải trên bờ.

  • The spring tide was so intense that it caused the shipping lane to become temporarily blocked, disrupting transportation routes in the area.

    Thủy triều mùa xuân dâng cao đến mức khiến tuyến đường vận chuyển bị chặn tạm thời, làm gián đoạn các tuyến đường giao thông trong khu vực.

  • The spring tide was also responsible for uncovering ancient artifacts on the beach, much to the delight of archaeologists and historians.

    Thủy triều mùa xuân cũng góp phần làm lộ ra những hiện vật cổ trên bãi biển, khiến các nhà khảo cổ học và sử gia vô cùng thích thú.

  • Wildlife enthusiasts are amazed by the sight of seals basking in the sun during a spring tide, as the low-lying tide uncovers new areas for them to explore.

    Những người đam mê động vật hoang dã vô cùng thích thú khi chứng kiến ​​cảnh tượng những chú hải cẩu tắm nắng trong lúc thủy triều lên, khi thủy triều thấp để lộ ra những khu vực mới để chúng khám phá.

  • The spring tide brought in unusual flora and fauna, as the exposed seabed revealed rare and exotic species to the delight of marine biologists.

    Thủy triều mùa xuân mang theo hệ động thực vật lạ thường, để lộ ra những loài sinh vật biển quý hiếm và kỳ lạ, làm các nhà sinh vật học biển thích thú.

  • Despite the numerous advantages of spring tides, they also pose environmental risks, as they can impact marine ecosystems by altering water flow patterns and sediment movement.

    Bất chấp nhiều lợi ích của thủy triều mùa xuân, chúng cũng gây ra những rủi ro về môi trường vì có thể tác động đến hệ sinh thái biển bằng cách thay đổi mô hình dòng chảy và chuyển động của trầm tích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches