Định nghĩa của từ rip tide

rip tidenoun

thủy triều rút

/ˈrɪp taɪd//ˈrɪp taɪd/

Nguồn gốc của thuật ngữ "rip tide" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các thủy thủ và người lướt sóng bắt đầu nhận thấy hành vi khó lường và dữ dội của những dòng hải lưu này. Từ "rip" là một thuật ngữ hàng hải ban đầu dùng để chỉ một mảnh buồm bị rách do một cơn gió giật đột ngột. Khi áp dụng cho một dòng hải lưu, thuật ngữ "rip tide" ám chỉ một thứ gì đó mạnh mẽ và không thể kiểm soát được có thể kéo bạn ra khỏi nơi an toàn trong chớp mắt. Theo thời gian, thuật ngữ "rip tide" đã trở nên phổ biến trong số những người lướt sóng, người đi biển và các viên chức ven biển để mô tả những điều kiện biển nguy hiểm này.

namespace
Ví dụ:
  • The surfers were caught in a dangerous rip tide off the coast, struggling to stay afloat against the powerful current.

    Những người lướt sóng đã bị cuốn vào dòng nước xoáy nguy hiểm ngoài khơi, phải vật lộn để giữ mình nổi trước dòng nước chảy xiết.

  • Swimmers should avoid entering the water during times of high tide as the strong rip tides can pull them out to sea.

    Người bơi nên tránh xuống nước vào thời điểm thủy triều lên cao vì thủy triều mạnh có thể cuốn họ ra biển.

  • The lifeguard warned beachgoers to be cautious of the rip tides forming near the rocks, where the current was especially treacherous.

    Người cứu hộ cảnh báo những người đi biển phải cẩn thận với dòng nước chảy xiết hình thành gần những tảng đá, nơi dòng nước chảy xiết đặc biệt nguy hiểm.

  • The fisherman had to battle the violent rip tide in his boat as he fought to reel in his catch.

    Người đánh cá phải chiến đấu với dòng nước chảy xiết trên thuyền của mình khi anh cố kéo cá vào bờ.

  • As the storm approached, the waves grew larger and the rip tides became more fierce, making it nearly impossible to swim or surf in the area.

    Khi cơn bão đến gần, sóng ngày càng lớn và thủy triều cũng dữ dội hơn, khiến việc bơi hoặc lướt sóng ở khu vực này gần như không thể thực hiện được.

  • Despite the warning signs, some visitors to the beach ignored the dangers of the rip tides and paid the price, getting swept out to sea.

    Bất chấp các biển báo cảnh báo, một số du khách đến bãi biển đã phớt lờ sự nguy hiểm của thủy triều rút và phải trả giá bằng việc bị cuốn ra biển.

  • The rips were especially strong on this particular stretch of coastline, causing many beachgoers to get dragged out to sea and swept away.

    Dòng nước xoáy đặc biệt mạnh ở đoạn bờ biển này, khiến nhiều người đi biển bị kéo ra biển và bị cuốn trôi.

  • The best course of action was to stay on the beach and watch the surfers bravely charge the rip tides, which could reach speeds of up to miles per hour.

    Giải pháp tốt nhất là ở lại bãi biển và xem những người lướt sóng dũng cảm vượt qua dòng thủy triều mạnh có thể đạt tốc độ lên tới hàng dặm một giờ.

  • The rip tide pulled the driftwood and seaweed out to sea, leaving the shoreline looking empty and barren.

    Thủy triều rút đã cuốn trôi gỗ trôi dạt và rong biển ra biển, khiến bờ biển trông trống rỗng và cằn cỗi.

  • The massive rip tide had closed the beaches for the rest of the day, as the waves continued to pound the shore and pull anything within reach out to sea.

    Thủy triều rút mạnh đã đóng cửa các bãi biển trong suốt thời gian còn lại của ngày, khi những con sóng tiếp tục đập vào bờ và kéo bất cứ thứ gì trong tầm với ra biển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches