Định nghĩa của từ tide pool

tide poolnoun

hồ thủy triều

/ˈtaɪd puːl//ˈtaɪd puːl/

Thuật ngữ "tide pool" bắt nguồn từ sự tương tác giữa thủy triều đại dương và các vũng đá ven biển nông. Khi mực nước dâng lên và hạ xuống theo thủy triều, nó lấp đầy và làm trống các lưu vực đá này bằng các sinh vật biển thích nghi với các điều kiện độc đáo bên trong. Thuật ngữ "tide pool" được cho là do nhà sinh vật học biển người Mỹ Arthur D. Madeira đặt ra vào đầu những năm 1900, người đã sử dụng nó để mô tả những túi nước nhỏ chịu ảnh hưởng của thủy triều này trên bờ biển Thái Bình Dương nhiều đá của Bắc Mỹ. Thuật ngữ này đã lan rộng kể từ đó và hiện được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới để chỉ các đặc điểm ven biển tương tự có nhiều sinh vật biển sinh sống bao gồm cua, hải quỳ, hà và sao biển.

namespace
Ví dụ:
  • The tidal pools along the rocky shoreline were filled with vibrant sea anemones and starfish, waiting for the next incoming tide.

    Các vũng nước thủy triều dọc theo bờ biển đá đầy những hải quỳ và sao biển đầy màu sắc, chờ đợi đợt thủy triều tiếp theo ập tới.

  • During low tide, the tide pools revealed colorful crabs and small fish nestled among the rocks.

    Khi thủy triều xuống, các vũng nước sẽ lộ ra những chú cua đầy màu sắc và những chú cá nhỏ ẩn mình giữa những tảng đá.

  • The Salish Sea's tide pools offer a unique and diverse ecosystem for marine life to dwell in, with each pool reflecting its own personality.

    Các hồ thủy triều ở Biển Salish cung cấp một hệ sinh thái độc đáo và đa dạng cho sinh vật biển sinh sống, trong đó mỗi hồ phản ánh tính cách riêng của nó.

  • Visitors to the coastline carefully treaded around the tide pools, preserving the delicately balanced habitat for the small marine creatures.

    Du khách đến bờ biển cẩn thận đi quanh các vũng thủy triều, bảo tồn môi trường sống cân bằng tinh tế cho các sinh vật biển nhỏ.

  • As the tide receded, the tiny burrowing clams retreated into the safety of their tide pool homes, leaving behind little trails in the sand.

    Khi thủy triều rút, những con trai nhỏ đào hang rút lui vào nơi trú ẩn an toàn trong các vũng nước triều, để lại những vệt nhỏ trên cát.

  • The intertidal zone, with its tide pools, is a nursery ground for several marine species, offering protection until they are mature enough to venture farther out to the ocean.

    Vùng gian triều, với các vũng thủy triều, là nơi sinh sản của một số loài sinh vật biển, cung cấp sự bảo vệ cho đến khi chúng đủ trưởng thành để mạo hiểm ra xa hơn ngoài biển.

  • In the tide pools, the rocky ledges were coated with spiky purple sea urchins, a vital component in the ecosystem.

    Trong các vũng thủy triều, các gờ đá được phủ đầy nhím biển màu tím có gai, một thành phần quan trọng trong hệ sinh thái.

  • The moon's pull on the sea caused the tides to rise and fall, playing a critical role in filling and emptying the tide pools twice a day.

    Lực kéo của mặt trăng lên biển khiến thủy triều lên xuống, đóng vai trò quan trọng trong việc làm đầy và làm cạn các vũng thủy triều hai lần một ngày.

  • The tide pool's sediment rich in minerals was explored by colonies of barnacles, algae, and mussels.

    Các đàn hà, tảo và trai đã khám phá lớp trầm tích giàu khoáng chất của vũng thủy triều.

  • The little crabs scavenging the tide pools might be difficult to spot, but they played a crucial role in dispersing and depositing nutrients across the intertidal zone.

    Những con cua nhỏ kiếm ăn ở các vũng thủy triều có thể khó phát hiện, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tán và lắng đọng chất dinh dưỡng trên khắp vùng triều.