Định nghĩa của từ tide over

tide overphrasal verb

thủy triều lên

////

Cụm từ "tide over" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, vào thời điểm các thị trấn và làng mạc ven biển phụ thuộc rất nhiều vào thủy triều để vận chuyển và thương mại. "Thủy triều" trong bối cảnh này không chỉ ám chỉ sự lên xuống theo chu kỳ của nước biển mà còn ám chỉ chu kỳ của sự sống và chuyển động nói chung. Từ "over" trong cụm từ ban đầu truyền tải ý nghĩa về thời gian hoặc sự liên tục, như trong "tiếp tục" hoặc "duy trì". Khi áp dụng cho thủy triều, nó có nghĩa là "mang qua" hoặc "chịu đựng" khoảng thời gian giữa mực nước cao và thấp, cho phép tàu thuyền và hàng hóa được vận chuyển mà không bị chậm trễ hoặc nguy hiểm. Khi việc sử dụng từ "tide over" lan rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải ban đầu của nó, nó đã trở thành biểu thị bất kỳ phương tiện nào để duy trì hoặc vượt qua trong thời kỳ khó khăn. Điều này có thể chịu ảnh hưởng từ cách sử dụng ẩn dụ của "tides" để mô tả cảm xúc và trạng thái tồn tại của con người, như trong "thủy triều vui vẻ" hoặc "biển đau buồn". Ngày nay, biểu thức "tide over" thường được sử dụng trong nhiều tình huống, từ quản lý chi phí cho các khoản chi bất ngờ đến chịu đựng thời kỳ khan hiếm hoặc khó khăn. Nguồn gốc của nó trong nhịp điệu và chu kỳ của thế giới tự nhiên tiếp tục cộng hưởng với chúng ta như một phép ẩn dụ mạnh mẽ cho sự lên xuống của trải nghiệm con người.

namespace
Ví dụ:
  • I'm currently tiding myself over with some temporary work until I find a permanent job.

    Hiện tại tôi đang tìm một số công việc tạm thời cho đến khi tìm được việc làm chính thức.

  • The author tidied herself over with lighthearted anecdotes to ease the tension in the speech.

    Tác giả đã sắp xếp lại bài viết bằng những giai thoại vui vẻ để giảm bớt sự căng thẳng trong bài phát biểu.

  • The struggling musician was forced to tide himself over with odd gigs and small fees.

    Người nhạc sĩ đang gặp khó khăn này buộc phải tự kiếm sống bằng những buổi biểu diễn lẻ tẻ và những khoản phí nhỏ.

  • The restaurant was overbooked, but the manager promised to tide the guests over with complimentary drinks and appetizers.

    Nhà hàng đã quá đông khách, nhưng người quản lý hứa sẽ phục vụ khách bằng đồ uống và món khai vị miễn phí.

  • The protagonist was able to tide herself over with her savings until she received an unexpected windfall.

    Nhân vật chính đã có thể tự nuôi sống bản thân bằng số tiền tiết kiệm của mình cho đến khi cô nhận được một khoản tiền bất ngờ.

  • The physicist had to tide herself over with experiments and research until she secured a prestigious grant.

    Nhà vật lý này đã phải tự mình thực hiện các thí nghiệm và nghiên cứu cho đến khi nhận được một khoản tài trợ danh giá.

  • The small business owner managed to tide himself over with careful financial planning and a few lucky breaks.

    Người chủ doanh nghiệp nhỏ đã xoay xở để vượt qua khó khăn bằng cách lập kế hoạch tài chính cẩn thận và một vài may mắn.

  • The patient was told to tide himself over with light meals and hydration after surgery until he could eat solid food again.

    Bệnh nhân được yêu cầu tự chăm sóc bản thân bằng các bữa ăn nhẹ và uống đủ nước sau phẫu thuật cho đến khi có thể ăn thức ăn rắn trở lại.

  • The writer found solace in tidying over her home and yard while waiting for inspiration to strike.

    Nhà văn tìm thấy niềm an ủi khi dọn dẹp nhà cửa và sân vườn trong lúc chờ đợi cảm hứng đến.

  • The students were provided with temporary work and projects to tide themselves over during a academic strike.

    Các sinh viên được cung cấp công việc tạm thời và các dự án để vượt qua thời gian đình công của trường.