Định nghĩa của từ flood tide

flood tidenoun

thủy triều dâng

/ˈflʌd taɪd//ˈflʌd taɪd/

Từ "flood tide" ám chỉ sự dâng lên và hạ xuống của mực nước biển ở các vùng ven biển do lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời. "Lũ lụt" trong ngữ cảnh này không có nghĩa là dòng nước chảy quá mức hoặc tràn ngập mà là sự gia tăng mực nước biển trong thời gian thủy triều lên. Ngược lại với thủy triều dâng là thủy triều xuống, ám chỉ sự giảm mực nước biển trong thời gian thủy triều xuống. Tần suất và biên độ của thủy triều dâng và thủy triều xuống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như vị trí của mặt trời và mặt trăng, hình dạng và độ nghiêng của đường bờ biển và bản chất của đáy biển. Nghiên cứu về thủy triều biển được gọi là thủy triều học, có ứng dụng thực tế trong kỹ thuật, hàng hải và quản lý tài nguyên.

namespace
Ví dụ:
  • During the flood tide, the water level in the harbor rose rapidly, making it difficult for boats to dock.

    Trong thời gian triều cường, mực nước ở bến cảng dâng cao nhanh chóng, khiến tàu thuyền khó cập bến.

  • The powerful flood tide carried seaweed and debris ashore, depositing it on the normally calm beach.

    Thủy triều mạnh cuốn theo rong biển và rác thải vào bờ, trôi dạt lên bãi biển vốn yên tĩnh.

  • As the flood tide receded, schools of fish and crabs emerged from their hiding places, scurrying back to their habitats.

    Khi thủy triều rút đi, đàn cá và cua nổi lên khỏi nơi ẩn náu, vội vã trở về môi trường sống của chúng.

  • The incoming flood tide delivered fresh mud and sand to the estuary's shoreline, enriching the soil and promoting the growth of flora and fauna.

    Thủy triều dâng mang theo bùn và cát tươi vào bờ cửa sông, làm giàu đất và thúc đẩy sự phát triển của hệ thực vật và động vật.

  • The sailor navigated through the treacherous flood tide, utilizing charts and instruments to ensure their safety.

    Người thủy thủ điều hướng qua dòng thủy triều nguy hiểm, sử dụng biểu đồ và thiết bị để đảm bảo an toàn.

  • The high tide brought sea grass and kelp to the coastal areas, allowing marine life to thrive in the rich ecosystem.

    Thủy triều dâng cao mang theo cỏ biển và tảo bẹ đến vùng ven biển, giúp sinh vật biển phát triển mạnh trong hệ sinh thái phong phú.

  • The flood tide pushed waves against the breakwater, eroding the structure and threatening the stability of nearby buildings.

    Thủy triều dâng cao đẩy sóng vào đê chắn sóng, làm xói mòn kết cấu và đe dọa sự ổn định của các tòa nhà gần đó.

  • As the flood tide ebbed away, the echolocation calls of dolphins split the silence, signaling their habitat's change.

    Khi thủy triều rút đi, tiếng gọi định vị bằng sóng âm của cá heo phá vỡ sự im lặng, báo hiệu sự thay đổi môi trường sống của chúng.

  • The ships' captains monitored the flood tide's predictability by comparing the tide tables and sea levels, avoiding hazardous waterfalls.

    Các thuyền trưởng theo dõi khả năng dự đoán thủy triều bằng cách so sánh bảng thủy triều và mực nước biển, tránh các thác nước nguy hiểm.

  • The gentle flood tide inspired poets and painters to capture the mesmerizing beauty of the tide's fluid, dynamic rhythm.

    Dòng thủy triều nhẹ nhàng đã truyền cảm hứng cho các nhà thơ và họa sĩ ghi lại vẻ đẹp mê hồn của nhịp điệu năng động, uyển chuyển của thủy triều.