Định nghĩa của từ low tide

low tidenoun

thủy triều xuống

/ˌləʊ ˈtaɪd//ˌləʊ ˈtaɪd/

Thuật ngữ "low tide" bắt nguồn từ việc quan sát chuyển động của mực nước đại dương. Thủy triều, sự lên xuống của mực nước biển, là do lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời gây ra. Điểm mà mực nước đại dương ở điểm thấp nhất được gọi là thủy triều thấp. Thủy triều thấp có thể do vị trí của mặt trăng và mặt trời so với trái đất, cũng như các điều kiện tại địa phương như hình dạng của đường bờ biển. Ở một số khu vực, sự khác biệt giữa thủy triều cao và thủy triều thấp có thể lên tới 12 mét. Khái niệm thủy triều thấp đã được hiểu và ghi chép trong nhiều thế kỷ, với những người đi biển và thủy thủ đầu tiên sử dụng nó để điều hướng bờ biển và lập kế hoạch cho hành trình của họ. Ngày nay, thủy triều thấp vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của sinh vật biển và địa lý ven biển, với đường bờ biển thay đổi và lộ ra những cảnh quan mới trong thời gian thủy triều thấp.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun set, the low tide revealed a myriad of colorful shells and sea anemones washed up on the shore.

    Khi mặt trời lặn, thủy triều xuống để lộ vô số vỏ sò và hải quỳ đầy màu sắc trôi dạt vào bờ.

  • The low tide exposed a series of rock formations that had been submerged beneath the water for years.

    Thủy triều xuống làm lộ ra một loạt các khối đá đã bị chìm dưới nước trong nhiều năm.

  • During low tide, the sea retreats, leaving behind a network of shallow pools teeming with marine life.

    Khi thủy triều xuống, nước biển rút đi, để lại một mạng lưới các vũng nước nông chứa đầy sinh vật biển.

  • Walking along the beach at low tide, I stumbled upon a small crab scurrying across the sand.

    Khi đi dọc bãi biển lúc thủy triều xuống, tôi tình cờ nhìn thấy một con cua nhỏ đang chạy vội trên cát.

  • The low tide revealed a hidden cave that had been concealed by the water for centuries.

    Thủy triều xuống để lộ một hang động ẩn đã bị nước che phủ trong nhiều thế kỷ.

  • Low tide uncovered a beach covered in smooth pebbles and glinting seashells, inviting me to explore.

    Thủy triều xuống để lộ một bãi biển phủ đầy sỏi mịn và vỏ sò lấp lánh, mời gọi tôi khám phá.

  • The gentle sound of waves lapping at the shore echoed as the low tide crept inland.

    Âm thanh nhẹ nhàng của sóng biển vỗ bờ vang vọng khi thủy triều xuống dần vào đất liền.

  • At low tide, the sea becomes a tranquil mirror, reflecting the sky's colors with stunning clarity.

    Khi thủy triều xuống, biển trở thành tấm gương phẳng lặng, phản chiếu màu sắc của bầu trời với độ trong vắt tuyệt đẹp.

  • The tide was so low that I could see the sandbars that were normally hidden beneath the water.

    Thủy triều xuống thấp đến mức tôi có thể nhìn thấy những bãi cát thường ẩn dưới nước.

  • As the low tide receded reluctantly back into the sea, the shoreline was left glistening with a myriad of seaweed and shells.

    Khi thủy triều xuống chậm rãi rút về biển, bờ biển lấp lánh với vô số rong biển và vỏ sò.

Từ, cụm từ liên quan

All matches