Định nghĩa của từ thx

thxabbreviation

cảm ơn

////

Từ viết tắt "thx" được sử dụng rộng rãi để thay thế cho cụm từ "thanks" trong truyền thông kỹ thuật số hiện đại, nhưng nguồn gốc của nó vẫn còn gây tranh cãi. Một số người cho rằng đây là từ viết tắt được tạo ra vào đầu những năm 1960 bởi MIT associates, một tổ chức mạng máy tính, như một cách để tiết kiệm thời gian và ký tự trong các tin nhắn điện báo của họ. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng nó có thể có nguồn gốc phức tạp hơn, chẳng hạn như là sự kết hợp của các từ "thank" và "you exemb", trong đó "exemb" biểu thị rằng việc truyền tải tin nhắn đã hoàn tất. Trong mọi trường hợp, việc sử dụng "thx" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, đặc biệt là trong số những người đam mê máy tính và game thủ tụ tập trên các hệ thống bảng tin (BBS). Nó nhanh chóng lan sang các phương thức truyền thông kỹ thuật số khác như email và tin nhắn văn bản vào những năm 1990 trở về sau. Ngày nay, "thx" thường được sử dụng trong truyền thông trực tuyến, đặc biệt là đối với các thế hệ trẻ, như một cách nhanh chóng và hiệu quả để thể hiện lòng biết ơn. Tính không chính thức của truyền thông kỹ thuật số và nhu cầu tìm kiếm sự ngắn gọn đã góp phần làm tăng sự phổ biến của "thx," cũng như các từ viết tắt và cách diễn đạt nhanh khác như "LOL" (cười lớn) và "BRB" (quay lại ngay).

namespace
Ví dụ:
  • I would like to thank you thoroughly for your time and effort during the project. Thank you (thxso much for your hard work.

    Tôi muốn chân thành cảm ơn bạn vì thời gian và công sức bạn bỏ ra trong suốt dự án. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã làm việc chăm chỉ.

  • Your kindness and support have been invaluable to me. Thanks (thxa million times over for being there when I needed you.

    Lòng tốt và sự ủng hộ của bạn vô cùng quý giá đối với tôi. Cảm ơn (hàng triệu lần vì đã ở bên khi tôi cần bạn.

  • Your assistance with this project was truly appreciated. Thx for helping me out in a pinch.

    Sự hỗ trợ của bạn cho dự án này thực sự được đánh giá cao. Cảm ơn vì đã giúp tôi trong lúc khó khăn.

  • I am extremely grateful for the opportunity you provided me. Thank you (thxsincerely for believing in me.

    Tôi vô cùng biết ơn vì cơ hội mà bạn đã dành cho tôi. Cảm ơn bạn (thxsincerely vì đã tin tưởng tôi.

  • Without your guidance, I would have struggled to complete this task. Thx for your patient teaching.

    Nếu không có sự hướng dẫn của bạn, tôi sẽ gặp khó khăn khi hoàn thành nhiệm vụ này. Cảm ơn sự chỉ bảo kiên nhẫn của bạn.

  • Your dedication to your work is genuinely inspiring. Thank you (thxfor setting such a great example.

    Sự tận tụy của bạn với công việc thực sự truyền cảm hứng. Cảm ơn bạn (cảm ơn vì đã nêu gương tuyệt vời như vậy).

  • I want you to know how much I value your friendship. Thanks (thxfor being such a wonderful person.

    Tôi muốn bạn biết tôi trân trọng tình bạn của bạn đến mức nào. Cảm ơn (cảm ơn vì đã là một người tuyệt vời như vậy.

  • Your generosity and thoughtfulness have left a lasting impression on me. Thank you (thxso much for being so kind.

    Sự hào phóng và chu đáo của bạn đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi. Cảm ơn bạn (cảm ơn rất nhiều vì đã tử tế như vậy).

  • Your support in difficult times meant the world to me. Thx for being there for me.

    Sự ủng hộ của bạn trong những lúc khó khăn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Cảm ơn vì đã ở bên tôi.

  • I am honored to have worked with you on this project. Thank you (thxfor the opportunity and the collaboration.

    Tôi rất vinh dự được làm việc với bạn trong dự án này. Cảm ơn bạn (cảm ơn vì cơ hội và sự hợp tác.