tính từ
biết ơn, cám ơn
to be thankful to someone for something: biết ơn ai về việc gì
biết ơn
/ˈθæŋkfl//ˈθæŋkfl/Từ "thankful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh-Saxon: "þænk" (có nghĩa là "thank") và "ful" (có nghĩa là "full"). Từ ghép "þænkful" do đó biểu thị một người "rất biết ơn" hoặc đơn giản hơn là biết ơn. Khi tiếng Anh phát triển qua nhiều thế kỷ, cách viết của "þænkful" đã thay đổi và cuối cùng nó trở thành từ "thankful" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Nó đã đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 12, khi nó được viết là "thankful" hoặc "thankfull". Trong tiếng Anh cổ, từ gốc "þænk" cũng được sử dụng như một động từ có nghĩa là "cảm ơn" hoặc "tạ ơn". Từ tiếng Anh hiện đại "thank" là hậu duệ của từ tiếng Anh cổ này. Bản thân khái niệm về lòng biết ơn, được thể hiện bằng từ "thankful", là một phần cơ bản của nhiều nền văn hóa và tôn giáo trên toàn thế giới. Cho dù được thể hiện thông qua lòng sùng kính tâm linh, phong tục xã hội hay truyền thống văn hóa, lòng biết ơn là một giá trị phổ quát của con người thúc đẩy những cảm xúc tích cực và nuôi dưỡng mối quan hệ xã hội bền chặt giữa các cá nhân và cộng đồng. Ngày nay, thuật ngữ "thankful" thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn và sự trân trọng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Nó có thể ám chỉ thái độ biết ơn chung của một người hoặc có thể biểu thị một hành động tạ ơn cụ thể, chẳng hạn như nói "cảm ơn" hoặc bày tỏ lòng biết ơn đối với một lợi ích hoặc phước lành cụ thể. Tóm lại, thuật ngữ "thankful" là một minh chứng ngôn ngữ cho đức tính biết ơn lâu dài của con người, bắt nguồn từ các truyền thống ngôn ngữ cổ xưa và thấm nhuần ý nghĩa văn hóa vượt thời gian. Với sự phát triển qua nhiều thế kỷ, "thankful" đóng vai trò như lời nhắc nhở về nguồn gốc lịch sử và văn hóa sâu sắc của lòng biết ơn, một giá trị vẫn tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong cuộc sống con người ngày nay.
tính từ
biết ơn, cám ơn
to be thankful to someone for something: biết ơn ai về việc gì
Tôi biết ơn tình yêu thương và sự ủng hộ của gia đình trong thời điểm khó khăn này.
Mỗi sáng, tôi thức dậy với lòng biết ơn vì có thêm một cơ hội để học hỏi và phát triển.
Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy biết ơn vì được nằm trên chiếc giường ấm áp.
Cử chỉ tử tế của một người lạ khiến tôi cảm thấy biết ơn lòng tốt vốn có của con người.
Ngắm hoàng hôn khiến tôi tràn ngập cảm giác biết ơn trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
Bữa ăn ngon mà bạn tôi chuẩn bị khiến tôi cảm thấy biết ơn vì sự hào phóng của cô ấy.
Bất chấp căn bệnh đang hành hạ tôi, tôi vẫn biết ơn sức khỏe nói chung và biết ơn vì vẫn có thể tận hưởng cuộc sống.
Nghe bài hát yêu thích khiến tôi biết ơn sức mạnh của âm nhạc trong việc nâng cao tinh thần của tôi.
Món quà chu đáo mà người yêu tặng khiến tôi cảm thấy biết ơn về mối quan hệ sâu sắc của chúng tôi.
Cơ hội được hỗ trợ người đang gặp khó khăn khiến tôi cảm thấy biết ơn vì có cơ hội tạo nên sự khác biệt.
All matches