Định nghĩa của từ indebted

indebtedadjective

mang ơn

/ɪnˈdetɪd//ɪnˈdetɪd/

Từ "indebted" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "in-debt", xuất hiện vào thế kỷ 14. Tiền tố "in" ở đây có nghĩa là "in", và nó chỉ ra trạng thái hoặc điều kiện mà một người đang ở. Từ "debt" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "debt" và "deot", có liên quan chặt chẽ đến từ "dedican", có nghĩa là "dâng hiến". Điều này chứng minh mối liên hệ lịch sử giữa nghĩa vụ và lòng sùng kính, vì những lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ "debt" liên quan đến các lời cam kết, lời thề hoặc lời hứa tôn giáo dành cho một vị thần. Thuật ngữ "indebted" dường như có nguồn gốc từ sự kết hợp của giới từ "in" và danh từ "debt". Cấu trúc này về cơ bản mô tả tình trạng một người bị mắc kẹt hoặc chìm ngập vì một khoản nợ hoặc nghĩa vụ mà ai đó nợ người khác. Do đó, "indebted" không chỉ biểu thị tình hình tài chính của một cá nhân mà còn biểu thị cảm giác trách nhiệm, lòng biết ơn hoặc hối hận tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmắc nợ

exampleto be indebted to someone: mắc nợ ai

meaningmang ơn, đội ơn, hàm ơn

exampleI am greatly indebted to you for your kindness: tôi rất đội ơn lòng tốt của ông

typeDefault

meaning(thống kê) mắc nợ

namespace

grateful to somebody for helping you

biết ơn ai đó đã giúp đỡ bạn

Ví dụ:
  • I am deeply indebted to my family for all their help.

    Tôi vô cùng biết ơn gia đình tôi vì mọi sự giúp đỡ của họ.

  • Thank you—I am forever indebted to you.

    Cảm ơn bạn - tôi mãi mãi mang ơn bạn.

  • I am indebted to my professor for her guidance and mentorship throughout my academic journey.

    Tôi rất biết ơn giáo sư vì sự hướng dẫn và chỉ bảo của cô trong suốt hành trình học tập của tôi.

  • The writer is deeply indebted to his editors for their insightful feedback and suggestions.

    Tác giả vô cùng biết ơn các biên tập viên vì những phản hồi và gợi ý sâu sắc của họ.

  • The medical institution was indebted to the generous donor for their significant contribution towards building a state-of-the-art facility.

    Cơ sở y tế này rất biết ơn nhà tài trợ hào phóng vì đã đóng góp đáng kể vào việc xây dựng một cơ sở hiện đại.

owing money to other countries or organizations

nợ tiền của các quốc gia hoặc tổ chức khác

Ví dụ:
  • a list of the fifteen most heavily indebted nations

    danh sách 15 quốc gia mắc nợ nhiều nhất

Ví dụ bổ sung:
  • I did not want to be financially indebted to him.

    Tôi không muốn mắc nợ tài chính với anh ấy.

  • The company is heavily indebted.

    Công ty đang nợ nần chồng chất.

  • highly indebted countries

    các nước mắc nợ nhiều

  • indebted to the bank

    mắc nợ ngân hàng