tính từ
biết ơn
bắt buộc
/əˈblaɪdʒd//əˈblaɪdʒd/Từ "obliged" bắt nguồn từ tiếng Latin "obligare", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "buộc". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 thông qua từ tiếng Pháp cổ "obliger". Nghĩa gốc của "obliged" phản ánh ý tưởng bị ràng buộc bởi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Theo thời gian, nó phát triển thành cách thể hiện lòng biết ơn đối với một ân huệ, như thể bị ràng buộc phải đáp lại. Ngày nay, "obliged" thường được sử dụng như một cách lịch sự để bày tỏ lòng biết ơn hoặc ghi nhận một dịch vụ đã cung cấp.
tính từ
biết ơn
Sau khi chấp nhận lời đề nghị của trường, John buộc phải nộp đơn từ chức cho công ty hiện tại.
Khi Catherine làm đổ rượu vang đỏ lên chiếc áo sơ mi trắng của người chủ nhà hàng, cô buộc phải mua một chiếc khác để thay thế.
Nhân viên hải quan từ chối cho Maria nhập cảnh nếu không có bằng chứng tiêm vắc-xin COVID-19, khiến cô buộc phải quay trở lại.
Chính sách của công ty quy định tất cả nhân viên phải đeo khẩu trang và giữ khoảng cách xã hội trong văn phòng.
Vì chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc nên Adam buộc phải trả một khoản phí kéo xe khá cao để đưa xe đến một gara gần đó.
Bác sĩ của Daniel khuyên anh ấy nên bỏ thuốc lá và áp dụng lối sống lành mạnh hơn, do đó, Daniel buộc phải từ chối lời mời hút thuốc của bạn mình.
Chuyến đi tới Grand Canyon của Lucy buộc phải hoãn lại sau khi cô nhận được một cuộc gọi liên quan đến công việc.
Cassie buộc phải xin lỗi bạn mình sau khi nhận ra rằng cô đã buột miệng nói ra một số thông tin cá nhân trước mặt người khác mà không được bạn mình cho phép.
Mặc dù được thúc giục tổ chức tiệc tại nhà mình, Tom vẫn buộc phải chấp nhận lời đề nghị của bạn mình sau khi biết rằng bạn mình dự kiến sẽ có nhiều người tham dự hơn.
Jim, giám đốc điều hành, đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều có nghĩa vụ tham dự hội thảo thường niên của công ty để phát triển kỹ năng.
All matches