Định nghĩa của từ third way

third waynoun

cách thứ ba

/ˌθɜːd ˈweɪ//ˌθɜːrd ˈweɪ/

Thuật ngữ "third way" xuất hiện như một triết lý chính trị vào cuối thế kỷ 20, nhằm phản ứng lại những thiếu sót và thất bại được nhận thấy của các hệ tư tưởng cánh tả và cánh hữu truyền thống. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ nhà lý thuyết chính trị người Anh Anthony Giddens, người đã giới thiệu khái niệm này trong cuốn sách "The Third Way: The Renewal of Social Democracy" (1998) của mình. Thuật ngữ "third way" về cơ bản là một cách diễn đạt ẩn dụ biểu thị một đường hướng chính trị mới và thay thế vượt ra ngoài quang phổ chính trị cánh tả-cánh hữu truyền thống. Nó nhằm mục đích hòa giải những điều tốt nhất của cả hai hệ tư tưởng, đồng thời bác bỏ những điểm yếu và thái quá được nhận thấy của chúng. Triết lý "third way" dựa trên tiền đề rằng nền dân chủ xã hội, được đại diện bởi các đảng xã hội chủ nghĩa, đã trở nên quá can thiệp và gia trưởng trong các chính sách của mình, dẫn đến tình trạng trì trệ kinh tế, phân mảnh xã hội và mất đi tính chính danh của nền dân chủ. Đồng thời, chủ nghĩa tân tự do, được đại diện bởi các đảng bảo thủ, đã trở nên quá cá nhân chủ nghĩa, phi quy định và loại trừ, thiên về lợi ích của giới tinh hoa giàu có với cái giá phải trả là dân chúng nói chung. "third way" thay vào đó đưa ra một cách tiếp cận thực dụng, thực dụng và nhân ái, nhấn mạnh vào sự gắn kết xã hội, trách nhiệm cá nhân và hiệu quả thị trường. Những người ủng hộ nó cho rằng cách tiếp cận này không chỉ hiệu quả và bền vững hơn mà còn hấp dẫn hơn đối với cả cử tri cánh tả và cánh hữu truyền thống, vì nó giải quyết được mối quan tâm và ưu tiên của họ. Nhìn chung, triết lý "third way" đã có tác động đáng kể đến diễn ngôn chính trị ở nhiều quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh, Thụy Điển và Úc, để kể tên một số ít. Nó cũng đã gây ra các cuộc tranh luận và chỉ trích, đặc biệt là từ cả cánh tả và cánh hữu truyền thống, những người cáo buộc nó thiếu sự gắn kết, nhất quán và độc đáo. Tuy nhiên, cuộc tranh luận về "third way" vẫn tiếp tục, khi các tác nhân chính trị và người quan sát vật lộn với những thách thức phức tạp của thế kỷ 21.

namespace
Ví dụ:
  • In a highly contentious political debate, advocates for the third way proposed a solution that balances the opposing views of both major parties.

    Trong một cuộc tranh luận chính trị đầy căng thẳng, những người ủng hộ giải pháp thứ ba đã đề xuất một giải pháp cân bằng các quan điểm đối lập của cả hai đảng lớn.

  • Many families are turning to the third way of learning, combining traditional schooling with online courses and homeschooling programs.

    Nhiều gia đình đang chuyển sang cách học thứ ba, kết hợp hình thức học tập truyền thống với các khóa học trực tuyến và chương trình học tại nhà.

  • In a world characterized by increasingly polarized politics, the third way offers a new path forward that avoids the trap of extremism.

    Trong một thế giới có nền chính trị ngày càng phân cực, con đường thứ ba mở ra một con đường mới giúp tránh khỏi cái bẫy của chủ nghĩa cực đoan.

  • When faced with a difficult decision, some choose the third way, opting for a less risky or less radical solution than available alternatives.

    Khi phải đối mặt với một quyết định khó khăn, một số người sẽ chọn cách thứ ba, lựa chọn giải pháp ít rủi ro hoặc ít cấp tiến hơn so với các giải pháp thay thế hiện có.

  • The third way in business is often described as a blend of traditional practices and cutting-edge innovation, aimed at staying competitive in today's dynamic marketplace.

    Cách thứ ba trong kinh doanh thường được mô tả là sự kết hợp giữa các hoạt động truyền thống và sự đổi mới tiên tiến, nhằm mục đích duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường năng động ngày nay.

  • As the world becomes more complex, the third way emerges as a promising response to the challenges of globalization, bridge-building across cultural and economic differences.

    Khi thế giới ngày càng phức tạp, con đường thứ ba nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn cho những thách thức của toàn cầu hóa, xây dựng cầu nối vượt qua những khác biệt về văn hóa và kinh tế.

  • The third way in medicine refers to alternative treatments that unite scientific rigor with complementary or holistic therapies, aiming to enhance patient's overall well-being.

    Cách thứ ba trong y học đề cập đến các phương pháp điều trị thay thế kết hợp tính nghiêm ngặt của khoa học với các liệu pháp bổ sung hoặc toàn diện, nhằm mục đích nâng cao sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

  • The third way in education finds its essence in a new approach that integrates rigorous academics with experiential learning, preparing students for success in a rapidly-changing world.

    Phương pháp giáo dục thứ ba có bản chất là phương pháp tiếp cận mới kết hợp giữa chương trình học thuật nghiêm ngặt với phương pháp học trải nghiệm, giúp học sinh chuẩn bị thành công trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.

  • The third way in conflict resolution is a unique approach that empowers all parties in a dispute to work collaboratively and constructively towards a mutually-beneficial outcome.

    Cách thứ ba để giải quyết xung đột là một cách tiếp cận độc đáo giúp tất cả các bên trong tranh chấp có thể hợp tác và xây dựng để đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên.

  • The third way in politics, exemplified by centrists and progressive-minded leaders, aims to achieve progress and reform by balancing the need to tackle urgent challenges, sensitive issues, and popular demands with a commitment to core values and long-term strategies.

    Con đường thứ ba trong chính trị, được thể hiện bởi những người theo chủ nghĩa trung dung và các nhà lãnh đạo có tư tưởng tiến bộ, nhằm đạt được tiến bộ và cải cách bằng cách cân bằng nhu cầu giải quyết những thách thức cấp bách, các vấn đề nhạy cảm và nhu cầu của người dân với cam kết thực hiện các giá trị cốt lõi và chiến lược dài hạn.