Định nghĩa của từ centrist

centristnoun

trung dung

/ˈsentrɪst//ˈsentrɪst/

Thuật ngữ "centrist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để phản ứng lại sự xuất hiện của các hệ tư tưởng chính trị phân cực như chủ nghĩa bảo thủ và chủ nghĩa xã hội. Chủ nghĩa trung dung, với tư cách là một triết lý chính trị, nhấn mạnh vào cách tiếp cận trung dung cân bằng các giá trị cạnh tranh của phe cánh tả và cánh hữu. Bản thân từ "centrist" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp "centre", có nghĩa là trung tâm hoặc ở giữa, và ban đầu được dùng để mô tả các chính trị gia ủng hộ Lực lượng thứ ba, một phong trào trung dung xuất hiện song song với các đảng bảo thủ và xã hội chủ nghĩa ở Scandinavia trong những năm 1910. Thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong những năm 1960 như một nhãn hiệu dành cho các chính trị gia ôn hòa phản đối phe cực tả và cực hữu trong các đảng tương ứng của họ. Ngày nay, từ "centrist" thường được dùng để mô tả các chính trị gia, đảng phái hoặc cá nhân có lập trường trung dung hoặc trung dung về các vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười chủ trương ôn hoà

namespace
Ví dụ:
  • The senator identified as a centrist, preferring to find common ground between the ideological extremes of the Republican and Democratic parties.

    Vị thượng nghị sĩ tự nhận mình là người trung dung, thích tìm tiếng nói chung giữa hai thái cực tư tưởng của đảng Cộng hòa và đảng Dân chủ.

  • The centrist politician's focus on practical solutions and compromise has earned her the trust and support of many voters in swing districts.

    Sự tập trung vào các giải pháp thực tế và thỏa hiệp của chính trị gia trung dung này đã giúp bà giành được sự tin tưởng và ủng hộ của nhiều cử tri ở các khu vực dao động.

  • As a centrist, the candidate distanced herself from the more extreme positions taken by both her party's left and right wings.

    Với tư cách là người theo chủ nghĩa trung dung, ứng cử viên đã tách mình khỏi những quan điểm cực đoan hơn của cả phe cánh tả và cánh hữu trong đảng của bà.

  • In the lead up to the election, the media dubbed the sitting president as a centrist due to his moderating influence on the more liberal factions of his party.

    Trước thềm cuộc bầu cử, giới truyền thông gọi tổng thống đương nhiệm là người theo chủ nghĩa trung dung vì ông có ảnh hưởng ôn hòa đến các phe phái tự do hơn trong đảng của mình.

  • The centrist viewpoint espouses the belief that the government's role is to serve as a referee, rather than a team player, in resolving societal issues.

    Quan điểm trung dung ủng hộ niềm tin rằng vai trò của chính phủ là đóng vai trò trọng tài, chứ không phải là người làm việc theo nhóm, trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.

  • The rising number of centrists in the political landscape reflects the public's desire for more conscientious and caring politicians focused on solving the nation's problems.

    Số lượng người theo chủ nghĩa trung dung ngày càng tăng trong bối cảnh chính trị phản ánh mong muốn của công chúng về những chính trị gia tận tâm và quan tâm hơn, tập trung vào việc giải quyết các vấn đề của quốc gia.

  • The centrist approach to policy making combines elements of both liberal and conservative ideologies, making it a popular choice among mid-sized cities looking for pragmatic solutions.

    Cách tiếp cận trung dung trong hoạch định chính sách kết hợp các yếu tố của cả hệ tư tưởng tự do và bảo thủ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các thành phố có quy mô trung bình đang tìm kiếm các giải pháp thực dụng.

  • The centrist candidate's platform promised to emphasize the economy, education, healthcare, and national security, prioritizing issues that cross party lines.

    Chương trình nghị sự của ứng cử viên trung dung này hứa sẽ nhấn mạnh vào kinh tế, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và an ninh quốc gia, ưu tiên các vấn đề vượt qua ranh giới của đảng.

  • The centrist approach to governance has proved successful in countries where consensus building and compromise tend to be celebrated over rigid ideology.

    Cách tiếp cận quản trị theo chủ nghĩa trung dung đã chứng tỏ tính thành công ở những quốc gia coi trọng việc xây dựng sự đồng thuận và thỏa hiệp hơn là hệ tư tưởng cứng nhắc.

  • Centrism has increasingly become a prominent force in American politics, leaving behind the old-school binary system of left vs. Right and ushering in a more open, diverse, and inclusive political realm.

    Chủ nghĩa trung dung ngày càng trở thành một thế lực nổi bật trong nền chính trị Hoa Kỳ, xóa bỏ hệ thống nhị phân cánh tả - cánh hữu cũ và mở ra một lĩnh vực chính trị cởi mở, đa dạng và toàn diện hơn.